Bản dịch của từ Water bottle trong tiếng Việt
Water bottle

Water bottle (Noun)
I always carry a water bottle to social events for hydration.
Tôi luôn mang theo một chai nước đến các sự kiện xã hội để giữ nước.
Many people do not bring a water bottle to the picnic.
Nhiều người không mang theo chai nước đến buổi dã ngoại.
Do you have a water bottle for the community gathering tomorrow?
Bạn có chai nước nào cho buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?
Cụm từ "water bottle" chỉ một loại dụng cụ chứa đựng nước, thường được sử dụng để uống nước dễ dàng và tiện lợi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa có thể xuất hiện, như "flask" trong tiếng Anh Anh, thường chỉ những chai giữ nhiệt. "Water bottle" phổ biến cả trong môi trường hàng ngày và trong thể thao.
Từ "water bottle" được hình thành từ hai từ tiếng Anh: "water" (nước) và "bottle" (chai, lọ). Từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *water, vốn có liên hệ với từ tiếng La-tinh "aqua", biểu thị chính xác chất lỏng cần thiết cho sự sống. Trong khi đó, từ "bottle" xuất phát từ tiếng Norman "boteille", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "botella". Sự kết hợp này phản ánh chức năng chứa đựng nước, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "water bottle" thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong phần Listening và Speaking, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc du lịch. Trong Reading và Writing, "water bottle" được sử dụng trong các bài viết liên quan đến môi trường, sức khỏe hoặc vật dụng thiết yếu hàng ngày. Cụm từ này phản ánh nhu cầu duy trì nước uống và lối sống bền vững trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



