Bản dịch của từ Waterzooi trong tiếng Việt

Waterzooi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterzooi (Noun)

wɑtɚzˈoʊi
wɑtɚzˈoʊi
01

Một loại món hầm flemish, theo truyền thống được làm từ cá.

A type of flemish stew traditionally made with fish.

Ví dụ

Waterzooi is a popular dish in Flemish social gatherings.

Waterzooi là món ăn phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội Flemish.

Many people do not know how to make waterzooi at home.

Nhiều người không biết cách nấu waterzooi ở nhà.

Is waterzooi often served at Belgian festivals and events?

Waterzooi có thường được phục vụ tại các lễ hội và sự kiện của Bỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterzooi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterzooi

Không có idiom phù hợp