Bản dịch của từ Wave maker trong tiếng Việt

Wave maker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave maker (Idiom)

01

Người có ảnh hưởng trong việc khởi xướng hoặc xúi giục thay đổi hoặc phát triển.

Someone who is influential in initiating or instigating change or development.

Ví dụ

She became a wave maker by starting a charity organization.

Cô ấy trở thành người tạo sóng bằng cách thành lập một tổ chức từ thiện.

He is not a wave maker; he prefers to follow others.

Anh ấy không phải là người tạo sóng; anh ấy thích theo đuổi người khác.

Is she a wave maker in her community for environmental causes?

Cô ấy có phải là người tạo sóng trong cộng đồng của mình vì các nguyên nhân môi trường không?

She is a wave maker in the community, always pushing for progress.

Cô ấy là người tạo sóng trong cộng đồng, luôn đẩy mạnh tiến triển.

He is not a wave maker, preferring to maintain the status quo.

Anh ấy không phải là người tạo sóng, thích duy trì tình trạng hiện tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wave maker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wave maker

Không có idiom phù hợp