Bản dịch của từ Wave maker trong tiếng Việt
Wave maker

Wave maker (Idiom)
Người có ảnh hưởng trong việc khởi xướng hoặc xúi giục thay đổi hoặc phát triển.
Someone who is influential in initiating or instigating change or development.
She became a wave maker by starting a charity organization.
Cô ấy trở thành người tạo sóng bằng cách thành lập một tổ chức từ thiện.
He is not a wave maker; he prefers to follow others.
Anh ấy không phải là người tạo sóng; anh ấy thích theo đuổi người khác.
Is she a wave maker in her community for environmental causes?
Cô ấy có phải là người tạo sóng trong cộng đồng của mình vì các nguyên nhân môi trường không?
She is a wave maker in the community, always pushing for progress.
Cô ấy là người tạo sóng trong cộng đồng, luôn đẩy mạnh tiến triển.
He is not a wave maker, preferring to maintain the status quo.
Anh ấy không phải là người tạo sóng, thích duy trì tình trạng hiện tại.
"Wave maker" là thuật ngữ chỉ thiết bị hoặc công nghệ được sử dụng để tạo ra sóng trong môi trường nước, thường được ứng dụng trong các bể thử nghiệm thủy lực hoặc tại các công viên giải trí. Trong tiếng Anh, "wave maker" có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn là bất kỳ sự hình thành nào dẫn đến tác động gây ra sóng. Khác với "wave generator", thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh hẹp hơn, liên quan đến các ứng dụng cụ thể.
Thuật ngữ "wave maker" có thể được phân tích từ các thành phần "wave" và "maker". Từ "wave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wafian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wafōn", diễn tả các chuyển động lăn sóng. "Maker" là một từ trong tiếng Anh được hình thành từ gốc tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm". Sự kết hợp của hai thành phần này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc tạo ra sóng, cho thấy vai trò của "wave maker" trong các lĩnh vực như vật lý, âm nhạc hoặc công nghệ.
Cụm từ "wave maker" thường không xuất hiện nổi bật trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh khoa học và công nghệ, "wave maker" được sử dụng để chỉ thiết bị tạo sóng trong các nghiên cứu thủy động lực học hoặc trong ngành công nghiệp giải trí như hồ bơi sóng. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong nghệ thuật để mô tả sự sáng tạo hoặc tác động của người nghệ sĩ đến văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp