Bản dịch của từ Waxer trong tiếng Việt

Waxer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waxer (Noun)

wˈæksɚ
wˈæksɚ
01

Người bôi sáp, đặc biệt là lên sàn nhà, xe cộ hoặc đồ nội thất.

A person who applies wax especially to floors vehicles or furniture.

Ví dụ

The waxer polished the community center's floors last Saturday.

Người đánh bóng đã đánh bóng sàn của trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

A waxer did not come to my friend's car last week.

Người đánh bóng đã không đến xe của bạn tôi tuần trước.

Is the waxer available to work on our community park benches?

Người đánh bóng có sẵn để làm việc trên ghế công viên của chúng ta không?

Waxer (Noun Countable)

wˈæksɚ
wˈæksɚ
01

Dụng cụ dùng để bôi sáp lên bề mặt.

A tool used for applying wax to a surface.

Ví dụ

The waxer helps artists create smooth finishes on their sculptures.

Cái dụng cụ waxer giúp nghệ sĩ tạo ra bề mặt mịn màng cho tác phẩm.

The students did not use a waxer during their art project.

Các sinh viên không sử dụng dụng cụ waxer trong dự án nghệ thuật của họ.

Did you buy a waxer for your social art event?

Bạn có mua một cái dụng cụ waxer cho sự kiện nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waxer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waxer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.