Bản dịch của từ Waylaying trong tiếng Việt
Waylaying

Waylaying (Verb)
The group waylaying tourists in New York caused many safety concerns.
Nhóm chặn đường khách du lịch ở New York gây ra nhiều lo ngại về an toàn.
They are not waylaying anyone in the park during the event.
Họ không chặn đường ai trong công viên trong suốt sự kiện.
Are people waylaying others near the subway station in Chicago?
Có phải mọi người đang chặn đường người khác gần ga tàu điện ngầm ở Chicago không?
Họ từ
"Waylaying" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động phục kích hoặc chặn lại ai đó một cách bất ngờ, thường với mục đích gây hại hoặc chiếm đoạt tài sản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai cách đều phát âm tương tự (/'weɪ.leɪ/) và có cùng ý nghĩa. Trong ngữ cảnh pháp lý, "waylaying" thường được coi là hành vi phạm tội, liên quan đến sự bí mật và lén lút. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong văn viết và ngữ cảnh chính thức.
Từ "waylaying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "way" nghĩa là đường đi và "lay" nghĩa là nằm. Cấu trúc này thể hiện hành động đợi và chờ đợi bất ngờ để phát động tấn công. Trong tiếng Latinh, từ "lateo" có nghĩa là ẩn nấp cũng có liên quan, cho thấy nguồn gốc hành động "cú vồ" này. Ngày nay, "waylaying" được sử dụng để chỉ hành động chặn đường hoặc bất ngờ tấn công người khác, duy trì ý nghĩa ban đầu nhưng đã được mở rộng thêm trong ngữ cảnh văn học và pháp lý.
Từ "waylaying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "waylaying" thường liên quan đến các tình huống bất ngờ hoặc gián đoạn, ví dụ như việc gián đoạn một cuộc thảo luận hoặc chuẩn bị cho một tình huống bất ngờ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn học hoặc các cuộc trò chuyện về tội phạm, chiến lược, và lừa đảo.