Bản dịch của từ Wayside trong tiếng Việt

Wayside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wayside (Noun)

wˈeɪsaɪd
wˈeɪsaɪd
01

Rìa của một con đường.

The edge of a road.

Ví dụ

Many people gathered at the wayside during the street festival.

Nhiều người tụ tập bên lề đường trong lễ hội đường phố.

There were no vendors at the wayside near the community center.

Không có người bán hàng nào ở bên lề đường gần trung tâm cộng đồng.

Are there benches at the wayside for people to rest?

Có ghế ngồi nào bên lề đường cho mọi người nghỉ ngơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wayside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayside

Drop by the wayside

dɹˈɑp bˈaɪ ðə wˈeɪsˌaɪd

Rớt lại phía sau/ Thất bại giữa chừng

To fail to keep up with others.

Many students drop by the wayside during the competitive exam season.

Nhiều học sinh bỏ cuộc trong mùa thi cạnh tranh.

Thành ngữ cùng nghĩa: fall by the wayside...