Bản dịch của từ Wayside trong tiếng Việt
Wayside

Wayside (Noun)
Many people gathered at the wayside during the street festival.
Nhiều người tụ tập bên lề đường trong lễ hội đường phố.
There were no vendors at the wayside near the community center.
Không có người bán hàng nào ở bên lề đường gần trung tâm cộng đồng.
Are there benches at the wayside for people to rest?
Có ghế ngồi nào bên lề đường cho mọi người nghỉ ngơi không?
Họ từ
Từ "wayside" có nghĩa là bên đường, thường chỉ những khu vực nằm cạnh con đường, lối đi. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể ám chỉ đến những nơi tạm dừng hoặc các địa điểm không chính thức dọc theo đường đi. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "wayside" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "wayside chapel" để chỉ các nhà thờ nhỏ bên đường, tạo nên sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wayside" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "waieside", kết hợp từ "way" (đường) và "side" (bên cạnh). Thuật ngữ này ám chỉ vị trí ở bên đường hoặc lề đường. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "wayside" đã giữ nguyên ý nghĩa của nó, thể hiện một không gian bên lề, nơi con người có thể dừng lại hoặc nghỉ chân. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường gắn liền với những gì bị bỏ quên hoặc bị bỏ lại bên lề xã hội.
Từ "wayside" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt ít gặp trong các đoạn văn học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "wayside" thường được sử dụng để chỉ vị trí bên lề đường hoặc các khung cảnh liên quan đến thiên nhiên, như trong văn chương mô tả cảnh vật hoặc trong các cuộc thảo luận về du lịch và khám phá. Từ này cũng mang nghĩa ẩn dụ về những thứ bị lãng quên hay bỏ lại phía sau trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp