Bản dịch của từ Wayside trong tiếng Việt
Wayside
Noun [U/C]
Wayside (Noun)
wˈeɪsaɪd
wˈeɪsaɪd
Ví dụ
Many people gathered at the wayside during the street festival.
Nhiều người tụ tập bên lề đường trong lễ hội đường phố.
There were no vendors at the wayside near the community center.
Không có người bán hàng nào ở bên lề đường gần trung tâm cộng đồng.
Are there benches at the wayside for people to rest?
Có ghế ngồi nào bên lề đường cho mọi người nghỉ ngơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp