Bản dịch của từ Wayward trong tiếng Việt
Wayward

Wayward (Adjective)
The wayward teenager refused to follow any rules at school.
Người thanh niên ương ngạnh từ chối tuân thủ bất kỳ quy tắc nào ở trường.
Her wayward behavior often led to conflicts with her friends.
Hành vi ương ngạnh của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bạn bè.
The wayward employee frequently ignored company policies and procedures.
Người lao động ương ngạnh thường xuyên phớt lờ chính sách và quy trình của công ty.
Từ "wayward" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của một người không theo quy tắc, thường đi ngược lại với mong đợi hoặc quy định. Từ này có nghĩa là bướng bỉnh, khó kiểm soát và có thể ám chỉ một cách sống phóng túng hoặc không lường trước được. Trong tiếng Anh Anh, từ thường mang sắc thái tiêu cực hơn khi chỉ sự không tuân thủ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
Từ "wayward" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "waegward", trong đó "waeg" có nghĩa là "đường" và "ward" mang nghĩa "hướng về". Gốc Latin từ "via" (đường đi) không trực tiếp liên quan nhưng nhấn mạnh khái niệm về hành trình. Từ này đã phát triển ý nghĩa để chỉ sự bướng bỉnh hoặc sai lệch khỏi con đường đúng đắn, phản ánh tính chất không tuân theo sự chỉ đạo hay quy tắc trong hành vi hiện tại.
Từ "wayward" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi không tuân theo quy tắc hay sự hướng dẫn, đặc biệt trong phần viết và nói của IELTS. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài luận nói về sự nổi loạn hoặc tính cách của cá nhân. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong văn chương, tâm lý học và xã hội học để diễn tả những hành động bất thường hoặc khó kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp