Bản dịch của từ Wayward trong tiếng Việt

Wayward

Adjective

Wayward (Adjective)

wˈeiwɚd
wˈeiwəɹd
01

Khó kiểm soát hoặc dự đoán vì hành vi cố ý hoặc đồi trụy.

Difficult to control or predict because of wilful or perverse behaviour.

Ví dụ

The wayward teenager refused to follow any rules at school.

Người thanh niên ương ngạnh từ chối tuân thủ bất kỳ quy tắc nào ở trường.

Her wayward behavior often led to conflicts with her friends.

Hành vi ương ngạnh của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayward

Không có idiom phù hợp