Bản dịch của từ Wayward trong tiếng Việt
Wayward
Adjective
Wayward (Adjective)
wˈeiwɚd
wˈeiwəɹd
Ví dụ
The wayward teenager refused to follow any rules at school.
Người thanh niên ương ngạnh từ chối tuân thủ bất kỳ quy tắc nào ở trường.
Her wayward behavior often led to conflicts with her friends.
Hành vi ương ngạnh của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wayward
Không có idiom phù hợp