Bản dịch của từ Wealthily trong tiếng Việt
Wealthily

Wealthily (Adverb)
The community wealthily supported local charities during the annual fundraiser.
Cộng đồng đã hỗ trợ giàu có cho các tổ chức từ thiện địa phương trong buổi gây quỹ hàng năm.
They do not wealthily contribute to the city's development projects.
Họ không đóng góp giàu có cho các dự án phát triển của thành phố.
Do wealthy families live wealthily in this neighborhood?
Có phải các gia đình giàu có sống giàu có trong khu vực này không?
Many wealthy families live wealthily in large mansions in Beverly Hills.
Nhiều gia đình giàu có sống giàu có trong những biệt thự lớn ở Beverly Hills.
Not everyone can afford to travel wealthily around the world.
Không phải ai cũng có thể đi du lịch một cách giàu có trên toàn thế giới.
Theo cách biểu thị sự thịnh vượng hoặc giàu có.
In a manner that indicates prosperity or affluence.
Many families in the city live wealthily in large houses.
Nhiều gia đình trong thành phố sống giàu có trong những ngôi nhà lớn.
Not everyone in the community lives wealthily; many struggle financially.
Không phải ai trong cộng đồng cũng sống giàu có; nhiều người gặp khó khăn tài chính.
Do wealthy individuals contribute to social programs wealthily?
Có phải những người giàu có đóng góp cho các chương trình xã hội một cách hào phóng không?
She lives wealthily in a mansion in Beverly Hills.
Cô ấy sống giàu có trong một biệt thự ở Beverly Hills.
Many people do not eat wealthily in developing countries.
Nhiều người không ăn uống giàu có ở các nước đang phát triển.
Many families live wealthily in affluent neighborhoods like Beverly Hills.
Nhiều gia đình sống giàu có ở những khu phố thịnh vượng như Beverly Hills.
Not everyone in the city lives wealthily; many struggle financially.
Không phải ai trong thành phố cũng sống giàu có; nhiều người gặp khó khăn về tài chính.
Do you think people should live wealthily in society today?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sống giàu có trong xã hội ngày nay không?
The community wealthily supported local charities during the annual fundraiser.
Cộng đồng đã hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương một cách phong phú trong buổi gây quỹ hàng năm.
They did not wealthily contribute to the social development programs.
Họ không đóng góp phong phú cho các chương trình phát triển xã hội.
Họ từ
“Rich” trong tiếng Anh có nghĩa là giàu có, thường chỉ tình trạng tài chính dồi dào của một cá nhân hoặc tập thể. Từ này được sử dụng để mô tả sự sung túc, sự thịnh vượng về kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ “wealthily” mang ý nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn. Về mặt phát âm, "wealthily" có trọng âm khác nhau trong hai phiên bản, với âm tiết thứ hai được nhấn mạnh hơn trong Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp