Bản dịch của từ Wear off trong tiếng Việt
Wear off

Wear off (Verb)
The excitement of the event will wear off after a few days.
Sự hào hứng của sự kiện sẽ phai nhạt sau vài ngày.
Negative news can wear off people's optimism quickly.
Tin tức tiêu cực có thể làm mất đi sự lạc quan của mọi người nhanh chóng.
Will the effects of social media wear off in the future?
Liệu tác động của mạng xã hội có phai nhạt trong tương lai không?
Wear off (Phrase)
The excitement of the event wore off quickly.
Sự hào hứng của sự kiện nhanh chóng phai nhạt.
She hoped the nervousness would not wear off before the interview.
Cô ấy hy vọng sự lo lắng sẽ không biến mất trước cuộc phỏng vấn.
Did the initial enthusiasm wear off as the project progressed?
Sự hăng hái ban đầu đã phai nhạt khi dự án tiến triển chưa?
"Cụm động từ 'wear off' có nghĩa là giảm dần hoặc biến mất theo thời gian, thường chỉ tình trạng của thuốc, cảm xúc hoặc tác động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này khá tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nói và viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thành ngữ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng cách diễn đạt trực tiếp hơn. 'Wear off' thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày trong cả hai biến thể".
Cụm động từ "wear off" có nguồn gốc từ từ "wear", xuất phát từ tiếng Anh cổ "werian", nghĩa là "mặc" hay "sử dụng". Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of", nghĩa là "ra khỏi" hoặc "tách rời". Trong ngữ cảnh hiện đại, "wear off" chỉ sự giảm dần hoặc biến mất của một cảm giác hay hiệu ứng nào đó theo thời gian. Sự kết hợp này chỉ ra sự tác động lặp đi lặp lại làm suy yếu hoặc làm mất đi tính chất ban đầu.
Cụm từ "wear off" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi mô tả quá trình giảm dần của tác dụng thuốc hoặc cảm giác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "wear off" thường được sử dụng khi nói đến hiệu ứng của các sản phẩm như thuốc giảm đau hay hóa chất. Cụm từ này cũng có thể áp dụng trong tình huống mô tả sự phai mờ cảm xúc hoặc ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
