Bản dịch của từ Weasel out trong tiếng Việt
Weasel out

Weasel out (Phrase)
She always tries to weasel out of paying for group dinners.
Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh việc trả tiền cho các bữa tối nhóm.
He managed to weasel out of taking responsibility for the mistake.
Anh ấy đã thành công trong việc trốn tránh việc chịu trách nhiệm về lỗi.
The student tried to weasel out of doing his part of the project.
Học sinh đã cố gắng trốn tránh việc làm phần của dự án của mình.
Weasel out (Verb)
He tried to weasel out of paying for the group dinner.
Anh ta cố gắng trốn tránh việc trả tiền cho bữa tối nhóm.
She always weasels out of her share of household chores.
Cô ấy luôn trốn tránh phần công việc nhà của mình.
They weaseled out of taking responsibility for the mistake.
Họ trốn tránh việc chịu trách nhiệm về lỗi lầm.
Cụm từ "weasel out" được sử dụng để chỉ hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc không thực hiện nhiệm vụ một cách khéo léo, thường là bằng cách viện lý do hoặc biện minh. Cụm từ này có nguồn gốc từ động từ "weasel", vốn mô tả hành vi lén lút của loài thú này. Trong cả Anh và Mỹ, nghĩa của cụm từ này giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh; tại Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi chính thức.
Cụm từ "weasel out" bắt nguồn từ hình ảnh con chồn trong tiếng Anh, có liên quan đến từ "weasel" (chồn) xuất phát từ tiếng Anh cổ "wislin", có gốc Latin là "vulpes". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19 với nghĩa chỉ hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Sự liên kết giữa con chồn và hành vi không trung thực, lén lút đã hình thành nên nghĩa hiện tại, chỉ sự lẩn tránh hoặc thoái thác một cách khéo léo.
Cụm từ "weasel out" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trốn tránh trách nhiệm hoặc thoái thác khỏi một cam kết. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, chính trị hoặc quản lý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận không chính thức về sự không trung thực hay sự lẩn tránh của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp