Bản dịch của từ Weasel out trong tiếng Việt

Weasel out

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weasel out (Phrase)

wˈizl aʊt
wˈizl aʊt
01

Tránh làm điều gì đó một cách không trung thực hoặc không công bằng.

Avoid doing something in a dishonest or unfair way.

Ví dụ

She always tries to weasel out of paying for group dinners.

Cô ấy luôn cố gắng trốn tránh việc trả tiền cho các bữa tối nhóm.

He managed to weasel out of taking responsibility for the mistake.

Anh ấy đã thành công trong việc trốn tránh việc chịu trách nhiệm về lỗi.

The student tried to weasel out of doing his part of the project.

Học sinh đã cố gắng trốn tránh việc làm phần của dự án của mình.

Weasel out (Verb)

wˈizl aʊt
wˈizl aʊt
01

Để tránh làm hoặc đối phó với một cái gì đó một cách không trung thực hoặc không công bằng.

To avoid doing or dealing with something in a dishonest or unfair way.

Ví dụ

He tried to weasel out of paying for the group dinner.

Anh ta cố gắng trốn tránh việc trả tiền cho bữa tối nhóm.

She always weasels out of her share of household chores.

Cô ấy luôn trốn tránh phần công việc nhà của mình.

They weaseled out of taking responsibility for the mistake.

Họ trốn tránh việc chịu trách nhiệm về lỗi lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weasel out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weasel out

Không có idiom phù hợp