Bản dịch của từ Webcam trong tiếng Việt

Webcam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webcam (Noun)

wˈɛbkˌæm
wˈɛbkˌæm
01

Một máy quay video được kết nối với máy tính, cho phép người dùng internet xem được hình ảnh của nó.

A video camera connected to a computer allowing its images to be seen by internet users.

Ví dụ

Many students use a webcam for online classes during the pandemic.

Nhiều sinh viên sử dụng webcam cho các lớp học trực tuyến trong đại dịch.

Not all people have a webcam for video calls.

Không phải ai cũng có webcam để gọi video.

Do you think a webcam improves communication in online meetings?

Bạn có nghĩ rằng webcam cải thiện giao tiếp trong các cuộc họp trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/webcam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webcam

Không có idiom phù hợp