Bản dịch của từ Webcam trong tiếng Việt
Webcam

Webcam (Noun)
Many students use a webcam for online classes during the pandemic.
Nhiều sinh viên sử dụng webcam cho các lớp học trực tuyến trong đại dịch.
Not all people have a webcam for video calls.
Không phải ai cũng có webcam để gọi video.
Do you think a webcam improves communication in online meetings?
Bạn có nghĩ rằng webcam cải thiện giao tiếp trong các cuộc họp trực tuyến không?
Họ từ
Webcam là một thiết bị hình ảnh kỹ thuật số được kết nối với máy tính hoặc thiết bị di động, cho phép ghi lại video và truyền phát hình ảnh trực tiếp qua Internet. Từ này tồn tại tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Webcam thường được sử dụng trong các ứng dụng hội nghị video, phát trực tiếp, và trò chuyện trực tuyến, phản ánh sự phát triển của công nghệ giao tiếp hiện đại.
Từ "webcam" được tạo thành từ hai phần: "web" và "cam". "Web" có nguồn gốc từ từ "World Wide Web", được phát triển từ những năm 1990, mang nghĩa là mạng toàn cầu. "Cam" là từ viết tắt của "camera", xuất phát từ tiếng Latinh "camera", nghĩa là "phòng" hay "buồng". Từ "camera" đã được sử dụng để chỉ các thiết bị ghi hình. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của thiết bị: một camera kết nối qua mạng, cho phép người dùng truyền hình ảnh và video qua Internet.
Từ "webcam" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến công nghệ, đặc biệt là trong các cuộc hội nghị trực tuyến và giảng dạy từ xa. Trong bài thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về công nghệ và truyền thông. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó. Trong các bối cảnh khác, "webcam" thường liên quan đến bảo mật mạng và truyền thông video.