Bản dịch của từ Webisode trong tiếng Việt

Webisode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webisode (Noun)

wˈɛbɨsˌoʊd
wˈɛbɨsˌoʊd
01

Một tập gốc bắt nguồn từ một loạt phim truyền hình, được thực hiện để xem trực tuyến.

An original episode derived from a television series made for online viewing.

Ví dụ

The new webisode of Friends was released last week on YouTube.

Webisode mới của Friends đã được phát hành tuần trước trên YouTube.

The webisode did not attract many viewers compared to the TV show.

Webisode không thu hút nhiều người xem so với chương trình truyền hình.

Is the webisode of The Office available for streaming online now?

Webisode của The Office có sẵn để phát trực tuyến trực tuyến không?

Dạng danh từ của Webisode (Noun)

SingularPlural

Webisode

Webisodes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/webisode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webisode

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.