Bản dịch của từ Wedding breakfast trong tiếng Việt
Wedding breakfast

Wedding breakfast (Noun)
The wedding breakfast for John and Emily had 100 guests in attendance.
Bữa sáng cưới của John và Emily có 100 khách tham dự.
The wedding breakfast did not include any vegetarian options for guests.
Bữa sáng cưới không bao gồm bất kỳ lựa chọn chay nào cho khách.
Did you enjoy the wedding breakfast at Sarah and Tom's ceremony?
Bạn có thích bữa sáng cưới tại buổi lễ của Sarah và Tom không?
"Wedding breakfast" là thuật ngữ chỉ bữa ăn thường diễn ra sau nghi thức kết hôn, phổ biến tại Anh. Dù tên gọi, bữa ăn này không nhất thiết diễn ra vào buổi sáng. Tại Hoa Kỳ, tương tự có tên gọi là "reception", thường diễn ra vào buổi tối và không nhất thiết phải có nội dung ẩm thực như bữa ăn sáng. Sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thể hiện ở ngữ cảnh và hình thức việc tổ chức các bữa tiệc này, dù về mặt ý nghĩa vẫn chỉ về sự kỷ niệm hôn nhân.
Thuật ngữ "wedding breakfast" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "weddinge breakfast", trong đó "wedding" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "weddian", có gốc từ tiếng Đức cổ "wadan", có nghĩa là hứa hẹn hoặc kết hôn. Từ "breakfast" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brecan" (bẻ) và "fast", nghĩa là ngừng nhịn ăn. Cụm từ này thường chỉ bữa ăn được tổ chức sau lễ cưới, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự khởi đầu của cuộc sống hôn nhân. Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa giao thoa giữa sự ràng buộc và sự khởi đầu mới trong cuộc sống.
Cụm từ "wedding breakfast" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các sự kiện liên quan đến đám cưới, cụ thể là bữa ăn diễn ra sau nghi lễ cưới ở một số nền văn hóa. Trong các tình huống xã hội, cụm từ này thường được đề cập đến trong bối cảnh tổ chức đám cưới, lễ kỷ niệm và các hoạt động liên quan.