Bản dịch của từ Wedding breakfast trong tiếng Việt

Wedding breakfast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedding breakfast (Noun)

wˈɛdɨŋ bɹˈɛkfəst
wˈɛdɨŋ bɹˈɛkfəst
01

Bữa ăn mừng chính được tổ chức sau lễ cưới.

The main celebratory meal held after a marriage ceremony.

Ví dụ

The wedding breakfast for John and Emily had 100 guests in attendance.

Bữa sáng cưới của John và Emily có 100 khách tham dự.

The wedding breakfast did not include any vegetarian options for guests.

Bữa sáng cưới không bao gồm bất kỳ lựa chọn chay nào cho khách.

Did you enjoy the wedding breakfast at Sarah and Tom's ceremony?

Bạn có thích bữa sáng cưới tại buổi lễ của Sarah và Tom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wedding breakfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedding breakfast

Không có idiom phù hợp