Bản dịch của từ Weight break trong tiếng Việt

Weight break

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weight break (Noun)

wˈeɪt bɹˈeɪk
wˈeɪt bɹˈeɪk
01

Sự giảm cân cho các hạng mục trong một cuộc thi dựa trên trọng lượng.

A reduction in weight for certain classes in a weight-based competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngưỡng hoặc giới hạn cụ thể phân tách các hạng cân khác nhau.

A specific threshold or limit that separates different weight classes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dịp trong thể thao hoặc hoạt động cạnh tranh, nơi người tham gia được phân loại hoặc chia theo trọng lượng.

An occasion in competitive sports or activities where participants are categorized or divided by weight.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weight break cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weight break

Không có idiom phù hợp