Bản dịch của từ Weight break trong tiếng Việt

Weight break

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weight break(Noun)

wˈeɪt bɹˈeɪk
wˈeɪt bɹˈeɪk
01

Sự giảm cân cho các hạng mục trong một cuộc thi dựa trên trọng lượng.

A reduction in weight for certain classes in a weight-based competition.

Ví dụ
02

Một ngưỡng hoặc giới hạn cụ thể phân tách các hạng cân khác nhau.

A specific threshold or limit that separates different weight classes.

Ví dụ
03

Một dịp trong thể thao hoặc hoạt động cạnh tranh, nơi người tham gia được phân loại hoặc chia theo trọng lượng.

An occasion in competitive sports or activities where participants are categorized or divided by weight.

Ví dụ