Bản dịch của từ Weight break trong tiếng Việt
Weight break
Noun [U/C]

Weight break (Noun)
wˈeɪt bɹˈeɪk
wˈeɪt bɹˈeɪk
01
Sự giảm cân cho các hạng mục trong một cuộc thi dựa trên trọng lượng.
A reduction in weight for certain classes in a weight-based competition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dịp trong thể thao hoặc hoạt động cạnh tranh, nơi người tham gia được phân loại hoặc chia theo trọng lượng.
An occasion in competitive sports or activities where participants are categorized or divided by weight.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weight break
Không có idiom phù hợp