Bản dịch của từ Weight loss trong tiếng Việt
Weight loss

Weight loss (Noun)
Quá trình giảm cân.
The process of losing weight.
Many people focus on weight loss for better health and fitness.
Nhiều người tập trung vào việc giảm cân để có sức khỏe tốt hơn.
Weight loss is not easy for everyone in our society today.
Giảm cân không dễ dàng cho mọi người trong xã hội hiện nay.
Is weight loss a common goal for people in your community?
Giảm cân có phải là mục tiêu phổ biến của mọi người trong cộng đồng bạn không?
Many people seek weight loss for better health and social acceptance.
Nhiều người tìm kiếm giảm cân để có sức khỏe tốt hơn và được xã hội chấp nhận.
Weight loss is not always easy for everyone in social situations.
Giảm cân không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người trong các tình huống xã hội.
Is weight loss important for social interactions and self-esteem?
Giảm cân có quan trọng cho các tương tác xã hội và lòng tự trọng không?
Many people seek weight loss for better health and social acceptance.
Nhiều người tìm kiếm việc giảm cân để có sức khỏe và sự chấp nhận xã hội.
Weight loss is not always easy for everyone in our community.
Việc giảm cân không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người trong cộng đồng chúng ta.
Is weight loss a common goal among your friends and family?
Việc giảm cân có phải là mục tiêu phổ biến trong bạn bè và gia đình bạn không?
"Weight loss" đề cập đến sự giảm cân, nói chung là giảm mỡ và/hoặc khối lượng cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, sức khỏe và thể dục. Trong tiếng Anh Anh, "weight loss" và tiếng Anh Mỹ cũng có hình thức và ý nghĩa giống nhau, song có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống hợp lý trong việc đạt được hiệu quả giảm cân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
