Bản dịch của từ Weightless trong tiếng Việt

Weightless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weightless (Adjective)

wˈeɪtləs
wˈeɪtləs
01

(của một cơ thể, đặc biệt là trong một tàu vũ trụ quay quanh) dường như không bị tác động bởi trọng lực.

Of a body especially in an orbiting spacecraft not apparently acted on by gravity.

Ví dụ

Astronauts feel weightless during their missions on the International Space Station.

Các phi hành gia cảm thấy không trọng lực trong các nhiệm vụ trên Trạm Vũ trụ Quốc tế.

Many people do not experience weightless conditions on Earth.

Nhiều người không trải nghiệm điều kiện không trọng lực trên Trái đất.

Is it true that astronauts are weightless in space?

Có phải các phi hành gia không có trọng lực trong không gian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weightless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The feeling of and the sensation of gliding through the water was exhilarating [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Weightless

Không có idiom phù hợp