Bản dịch của từ Well-arranged trong tiếng Việt

Well-arranged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-arranged (Adjective)

wˈɛlɚəndɨdʒ
wˈɛlɚəndɨdʒ
01

Có sự sắp xếp tốt đẹp hoặc hài lòng; được tổ chức khéo léo hoặc hữu ích; được sắp xếp gọn gàng.

Having a good or pleasing arrangement skilfully or helpfully organized neatly ordered.

Ví dụ

Her well-arranged notes helped her ace the IELTS writing test.

Ghi chú của cô ấy được sắp xếp tốt giúp cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.

He struggled in the speaking test due to his poorly-arranged thoughts.

Anh ấy gặp khó khăn trong bài kiểm tra nói do suy nghĩ của anh ấy được sắp xếp kém.

Is having a well-arranged study schedule important for IELTS preparation?

Việc có một lịch học tập được sắp xếp tốt quan trọng khi chuẩn bị cho IELTS phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-arranged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-arranged

Không có idiom phù hợp