Bản dịch của từ Well-arranged trong tiếng Việt
Well-arranged

Well-arranged (Adjective)
Her well-arranged notes helped her ace the IELTS writing test.
Ghi chú của cô ấy được sắp xếp tốt giúp cô ấy đạt điểm cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
He struggled in the speaking test due to his poorly-arranged thoughts.
Anh ấy gặp khó khăn trong bài kiểm tra nói do suy nghĩ của anh ấy được sắp xếp kém.
Is having a well-arranged study schedule important for IELTS preparation?
Việc có một lịch học tập được sắp xếp tốt quan trọng khi chuẩn bị cho IELTS phải không?
Từ "well-arranged" là hình thành từ động từ "arrange" và trạng từ "well", thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hay tình huống được sắp xếp một cách hợp lý, ngăn nắp và có hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên hơn cho tính từ "orderly" trong một số ngữ cảnh. "Well-arranged" nhấn mạnh tính chỉnh chu và có cấu trúc rõ ràng của sự sắp xếp.
Từ "well-arranged" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "well" (tốt) và "arranged" (sắp đặt). Nguyên gốc "arranged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arrangiare", có nghĩa là "chuẩn bị" hay "thực hiện một cách có trật tự". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự tổ chức và cấu trúc hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể, phù hợp với cách mà các yếu tố được đặt để đạt được tính logic và thẩm mỹ.
Từ "well-arranged" thường xuất hiện trong các bài viết, bài nói của phần IELTS Speaking và Writing, liên quan đến việc tổ chức hoặc trình bày thông tin một cách logic. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng khi mô tả cách tổ chức các sự kiện, chương trình. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, quản lý sự kiện, và thiết kế, nhằm nhấn mạnh sự sắp xếp hợp lý và khoa học, tạo ra hiệu quả tốt nhất cho người tham dự hoặc người xem.