Bản dịch của từ Well-articulated trong tiếng Việt
Well-articulated

Well-articulated (Adjective)
Có khả năng phát âm tốt; đặc biệt là (của lời nói, suy nghĩ, v.v.) được nói hoặc diễn đạt rõ ràng.
Having good articulation especially of words thoughts etc clearly spoken or expressed.
Her well-articulated speech impressed everyone at the community meeting yesterday.
Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
His ideas were not well-articulated during the group discussion.
Ý tưởng của anh ấy không được trình bày rõ ràng trong cuộc thảo luận nhóm.
Was her presentation well-articulated for the social event last week?
Bài thuyết trình của cô ấy có rõ ràng cho sự kiện xã hội tuần trước không?
Từ "well-articulated" được dùng để chỉ khả năng diễn đạt các ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và hiệu quả. Khái niệm này thường áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giao tiếp, thể hiện sự chính xác và thuyết phục trong việc truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "well-articulated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "articulare", có nghĩa là phát biểu một cách rõ ràng hoặc rành mạch. "Well" thuộc về phương ngữ tiếng Anh, hàm ý sự tốt đẹp hoặc hoàn hảo. Cụm từ này phản ánh khả năng diễn đạt thông điệp một cách mạch lạc, có hệ thống và dễ hiểu. Trong bối cảnh hiện tại, "well-articulated" thường được dùng để chỉ những quan điểm, ý tưởng hoặc lập luận được trình bày một cách xuất sắc và thuyết phục.
Từ "well-articulated" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng truyền đạt thông tin hoặc quan điểm một cách hiệu quả, thường liên quan đến các lĩnh vực như thuyết trình, giao tiếp và viết luận. Từ này phản ánh mức độ tinh tế của việc thể hiện ý tưởng trong các cuộc thảo luận học thuật và nghề nghiệp.