Bản dịch của từ Well-articulated trong tiếng Việt

Well-articulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-articulated (Adjective)

wˌɛlɚkˈeɪtəkəd
wˌɛlɚkˈeɪtəkəd
01

Có khả năng phát âm tốt; đặc biệt là (của lời nói, suy nghĩ, v.v.) được nói hoặc diễn đạt rõ ràng.

Having good articulation especially of words thoughts etc clearly spoken or expressed.

Ví dụ

Her well-articulated speech impressed everyone at the community meeting yesterday.

Bài phát biểu rõ ràng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

His ideas were not well-articulated during the group discussion.

Ý tưởng của anh ấy không được trình bày rõ ràng trong cuộc thảo luận nhóm.

Was her presentation well-articulated for the social event last week?

Bài thuyết trình của cô ấy có rõ ràng cho sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-articulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-articulated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.