Bản dịch của từ Well-coloured trong tiếng Việt

Well-coloured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-coloured (Adjective)

wˈɛlklˈʊɹd
wˈɛlklˈʊɹd
01

Có màu sắc đẹp hoặc hấp dẫn. cũng về phong cách văn học: được thể hiện một cách sinh động.

Having a good or attractive colour also of literary style vividly expressed.

Ví dụ

The well-coloured mural brightened the community center's dull walls.

Bức tranh tường nhiều màu sắc làm sáng bức tường nhà cộng đồng.

The report did not include well-coloured graphs for better understanding.

Báo cáo không bao gồm các biểu đồ nhiều màu sắc để dễ hiểu hơn.

Are well-coloured advertisements more effective in attracting customers?

Quảng cáo nhiều màu sắc có hiệu quả hơn trong việc thu hút khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-coloured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-coloured

Không có idiom phù hợp