Bản dịch của từ Well-cured trong tiếng Việt

Well-cured

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-cured (Adjective)

wˈɛlkɚd
wˈɛlkɚd
01

Chữa trị triệt để hoặc đúng cách. sử dụng sớm chủ yếu liên quan đến vết thương hoặc bệnh tật.

Thoroughly or properly cured in early use chiefly with reference to wounds or illness.

Ví dụ

The community center offers well-cured treatments for mental health issues.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các liệu pháp chữa trị tâm lý tốt.

The program does not provide well-cured support for addiction recovery.

Chương trình không cung cấp hỗ trợ chữa trị nghiện tốt.

Are well-cured solutions available for social anxiety in our city?

Có những giải pháp chữa trị tốt cho chứng lo âu xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-cured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-cured

Không có idiom phù hợp