Bản dịch của từ Well-cured trong tiếng Việt
Well-cured

Well-cured (Adjective)
The community center offers well-cured treatments for mental health issues.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các liệu pháp chữa trị tâm lý tốt.
The program does not provide well-cured support for addiction recovery.
Chương trình không cung cấp hỗ trợ chữa trị nghiện tốt.
Are well-cured solutions available for social anxiety in our city?
Có những giải pháp chữa trị tốt cho chứng lo âu xã hội ở thành phố không?
Từ "well-cured" thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm, đặc biệt là thịt hoặc phô mai, đã được xử lý, bảo quản đúng cách nhằm nâng cao hương vị và độ bền. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn. Dù cách phát âm và nghĩa về cơ bản không thay đổi, sự khác biệt có thể nằm trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất gặp phải trong thực tiễn ẩm thực.
Thuật ngữ "well-cured" xuất phát từ động từ "cure" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "cura" trong tiếng Latin, nghĩa là "chăm sóc" hoặc "quan tâm". Lịch sử từ này liên quan đến quy trình bảo quản và chế biến thực phẩm, đặc biệt là thịt, nhằm ngăn ngừa sự hư hỏng. Ngày nay, "well-cured" thường chỉ tình trạng thực phẩm được xử lý hoàn hảo, bảo đảm vệ sinh và gia tăng hương vị, phản ánh sự chú trọng về chất lượng và an toàn thực phẩm.
Từ "well-cured" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, y tế hoặc khoa học. Tình huống phổ biến của từ này bao gồm mô tả thực phẩm được chế biến đúng cách, như thịt hoặc cá, hoặc trong lĩnh vực y tế khi thảo luận về bệnh nhân phục hồi tốt sau điều trị. Việc sử dụng từ này rất hạn chế trong các ngữ cảnh thông thường và chủ yếu gặp trong các tài liệu chuyên môn.