Bản dịch của từ Well-informed trong tiếng Việt
Well-informed

Well-informed (Adjective)
Có nhiều kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể.
Having a lot of knowledge or information about a particular subject.
She is well-informed about current social issues.
Cô ấy hiểu biết rõ về các vấn đề xã hội hiện tại.
Being well-informed helps in making informed decisions.
Việc hiểu biết giúp đưa ra quyết định có căn cứ.
He is well-informed about the local community events.
Anh ấy biết rõ về các sự kiện trong cộng đồng địa phương.
Well-informed (Verb)
Để cung cấp thông tin.
To provide with information.
She well-informed the community about the upcoming charity event.
Cô ấy thông tin cho cộng đồng về sự kiện từ thiện sắp tới.
The organization well-informed its members through regular newsletters.
Tổ chức thông tin cho các thành viên thông qua bản tin định kỳ.
Volunteers well-informed the public about the importance of recycling.
Các tình nguyện viên thông tin cho công chúng về tầm quan trọng của việc tái chế.
Từ "well-informed" được sử dụng để chỉ một người có sự hiểu biết sâu rộng về một chủ đề nào đó, thường thông qua việc nghiên cứu và cập nhật thông tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ nét giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "well-informed" thường được xem trọng trong các tình huống chính thức, như trong học thuật hoặc trong công việc, nhấn mạnh vào tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin mà người đó nắm giữ.
Từ "well-informed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "well-" và động từ "informed". Tiền tố "well" xuất phát từ từ tiếng cổ "wella", có nghĩa là "một cách tốt" hoặc "đầy đủ". Động từ "informed" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "chỉ dẫn" hay "cung cấp thông tin". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một người có kiến thức đầy đủ và chính xác về một chủ đề nào đó.
Từ "well-informed" thường xuất hiện trong phần Listening và Speaking của kỳ thi IELTS, đánh giá khả năng hiểu biết kiến thức xã hội và văn hóa. Trong phần Writing và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong các văn bản thảo luận hoặc phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "well-informed" thường được dùng để mô tả một cá nhân có kiến thức sâu rộng về một chủ đề, thường gặp trong các bài phỏng vấn, bài viết chuyên ngành hoặc diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


