Bản dịch của từ Well-informed trong tiếng Việt

Well-informed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-informed (Adjective)

ˈwɛ.lɪnˌfɔrmd
ˈwɛ.lɪnˌfɔrmd
01

Có nhiều kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể.

Having a lot of knowledge or information about a particular subject.

Ví dụ

She is well-informed about current social issues.

Cô ấy hiểu biết rõ về các vấn đề xã hội hiện tại.

Being well-informed helps in making informed decisions.

Việc hiểu biết giúp đưa ra quyết định có căn cứ.

He is well-informed about the local community events.

Anh ấy biết rõ về các sự kiện trong cộng đồng địa phương.