Bản dịch của từ Well polished trong tiếng Việt
Well polished

Well polished (Adjective)
Her well-polished manners impressed everyone at the social event.
Bản lề lịch sự của cô ấy ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
His well-polished speech captivated the audience during the presentation.
Bài phát biểu lịch sự của anh ấy thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
The well-polished dance routine wowed the guests at the social gathering.
Bài múa lịch sự đã làm say mê khách mời tại buổi tụ họp xã hội.
Well polished (Verb)
She well polished her silverware before the dinner party.
Cô ấy đã đánh bóng đồ gia dụng của mình trước bữa tiệc tối.
The butler well polished the antique furniture in the mansion.
Người quản gia đã đánh bóng đồ đạc trong biệt thự.
He well polished his shoes to look presentable for the event.
Anh ấy đã đánh bóng giày để trông gọn gàng cho sự kiện.
Cụm từ "well polished" thường được sử dụng để miêu tả một vật phẩm, đặc biệt là bề mặt vật lý hoặc một sản phẩm nghệ thuật, có chất lượng cao và được hoàn thiện một cách tỉ mỉ, tinh xảo. Trong ngữ cảnh văn học hoặc thuyết trình, "well polished" chỉ sự trau chuốt, hoàn thiện về mặt kỹ thuật và phong cách, thể hiện sự chuyên nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói, nhưng đôi khi có thể xuất hiện một số sắc thái ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "well polished" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "polish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "polire", nghĩa là "làm bóng, làm sáng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho bề mặt trở nên mịn màng và sáng bóng. Ngày nay, "well polished" không chỉ ám chỉ đến bề mặt vật lý mà còn dùng để diễn tả sự hoàn thiện, tinh xảo trong tác phẩm nghệ thuật, văn bản hay kỹ năng giao tiếp, thể hiện mức độ chuyên nghiệp và sự tỉ mỉ.
Cụm từ "well polished" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự hoàn thiện, chỉn chu của một tác phẩm hoặc sản phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chất lượng công việc hoặc sản phẩm. Ngoài ra, cụm từ còn thường xuất hiện trong báo cáo, bài luận, và các tình huống đánh giá sản phẩm/nhà thiết kế, thể hiện tính chuyên nghiệp và sự chăm chút.