Bản dịch của từ Well polished trong tiếng Việt

Well polished

AdjectiveVerb

Well polished (Adjective)

wˌɛlpɹəʃˈild
wˌɛlpɹəʃˈild
01

Mịn và sáng bóng do bị cọ xát

Smooth and shiny as a result of being rubbed

Ví dụ

Her well-polished manners impressed everyone at the social event.

Bản lề lịch sự của cô ấy ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

His well-polished speech captivated the audience during the presentation.

Bài phát biểu lịch sự của anh ấy thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Well polished (Verb)

wˌɛlpɹəʃˈild
wˌɛlpɹəʃˈild
01

Làm cho (cái gì đó) sáng bóng bằng cách cọ xát nó

Make (something) shiny by rubbing it.

Ví dụ

She well polished her silverware before the dinner party.

Cô ấy đã đánh bóng đồ gia dụng của mình trước bữa tiệc tối.

The butler well polished the antique furniture in the mansion.

Người quản gia đã đánh bóng đồ đạc trong biệt thự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well polished

Không có idiom phù hợp