Bản dịch của từ Well-practised trong tiếng Việt
Well-practised

Well-practised (Adjective)
She is a well-practised public speaker at community events.
Cô ấy là một diễn giả có kinh nghiệm tại các sự kiện cộng đồng.
He is not a well-practised negotiator in social situations.
Anh ấy không phải là một nhà đàm phán có kinh nghiệm trong các tình huống xã hội.
Is she a well-practised leader in community service projects?
Cô ấy có phải là một nhà lãnh đạo có kinh nghiệm trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "well-practised" được sử dụng để chỉ một kỹ năng hoặc hành động đã được thực hành nhiều lần, dẫn đến sự thành thạo và tự tin trong việc thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết chính thức. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai phiên bản, với nhấn âm và ngữ điệu có phần biến đổi.
Từ "well-practised" gắn liền với gốc Latin "practicus", có nghĩa là "thực tiễn" và được chuyển thể qua tiếng Pháp "pratiquer". Từ này phản ánh quan niệm về việc rèn luyện cũng như cải thiện kỹ năng thông qua hoạt động liên tục. Vào thế kỷ 16, nó được sử dụng để chỉ những người có kinh nghiệm và thành thạo trong một lĩnh vực nhất định. Hiện nay, "well-practised" mô tả những cá nhân đã tích lũy đủ thời gian và nỗ lực trong việc huấn luyện, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc nghề nghiệp.
Từ "well-practised" thường xuất hiện trong phần nói và viết của IELTS, nơi thí sinh mô tả các kỹ năng và thói quen cá nhân. Tại phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đào tạo hoặc kỹ năng chuyên môn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một kỹ năng hoặc hành động đã được thực hành nhiều lần, như trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao, nơi sự chuẩn luyện là cần thiết để đạt được thành tích cao.