Bản dịch của từ Well-rewarded trong tiếng Việt
Well-rewarded
Well-rewarded (Adjective)
She felt well-rewarded after receiving a promotion at work.
Cô ấy cảm thấy được đền đáp tốt sau khi được thăng chức ở công việc.
The students were not well-rewarded for their hard work on the project.
Các sinh viên không được đền đáp tốt cho công sức làm việc chăm chỉ trên dự án.
Were you well-rewarded for your community service efforts last month?
Bạn đã được đền đáp tốt cho những nỗ lực trong dịch vụ cộng đồng tháng trước chưa?
Từ "well-rewarded" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái của một người nhận được phần thưởng hoặc lợi ích đáng kể cho những nỗ lực hoặc thành tích của họ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc để thể hiện sự đánh giá cao về cống hiến và kết quả đạt được. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không khác biệt, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa.
Từ "well-rewarded" bắt nguồn từ hai phần: "well" và "rewarded". "Well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wel", có nghĩa là "một cách tốt đẹp", trong khi "rewarded" xuất phát từ tiếng Latin "re-" (trở lại) và "p (an) d(re)" (trả) thông qua tiếng Pháp cổ "recompenser". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc nhận đền bù một cách xứng đáng hay hào phóng, thể hiện sự công nhận cho những nỗ lực hoặc hành động tích cực của một cá nhân.
Từ "well-rewarded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh thảo luận về thành công nghề nghiệp hoặc sự công nhận thành tựu. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, bài viết hoặc hội thảo nói về những cơ hội nghề nghiệp và lợi ích của việc có những nỗ lực hoặc cống hiến được công nhận xứng đáng.