Bản dịch của từ Well-situated trong tiếng Việt
Well-situated
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Well-situated (Adjective)
Vị trí hoặc vị trí thuận lợi hoặc thuận lợi (nghĩa đen và nghĩa bóng); ở một vị trí hoặc vị trí tốt.
Favourably or advantageously situated or placed literal and figurative in a good location or position.
The community center is well-situated near the main bus station.
Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí thuận lợi gần trạm xe buýt chính.
The park is not well-situated for families living far away.
Công viên không nằm ở vị trí thuận lợi cho các gia đình sống xa.
Is the new library well-situated for students and residents?
Thư viện mới có nằm ở vị trí thuận lợi cho sinh viên và cư dân không?
Từ "well-situated" được sử dụng để mô tả một vị trí hoặc tình huống thuận lợi, thường liên quan đến địa lý, kinh tế hay xã hội. Trong tiếng Anh, từ này tương tự nhau cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về bất động sản, nơi "well-situated" chỉ ra rằng một tài sản có vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển.
Từ "well-situated" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wela" có nghĩa là "tốt", và "situated" được hình thành từ động từ "situate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "situatus", trong đó "situare" mang nghĩa là "đặt" hay "vị trí". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa sự đánh giá tích cực và vị trí địa lý hoặc hoàn cảnh, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ trạng thái thuận lợi trong bối cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "well-situated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh địa lý và tình huống xã hội. Tần suất sử dụng của từ này trong Speaking và Writing có thể thấp hơn, nhưng nó thường được dùng để mô tả các vị trí thuận lợi hoặc điều kiện sống lý tưởng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường thấy trong lĩnh vực bất động sản, quy hoạch đô thị và mô tả địa điểm kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp