Bản dịch của từ Well-situated trong tiếng Việt

Well-situated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-situated (Adjective)

wɛl sˈɪtʃueɪtɪd
wɛl sˈɪtʃueɪtɪd
01

Vị trí hoặc vị trí thuận lợi hoặc thuận lợi (nghĩa đen và nghĩa bóng); ở một vị trí hoặc vị trí tốt.

Favourably or advantageously situated or placed literal and figurative in a good location or position.

Ví dụ

The community center is well-situated near the main bus station.

Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí thuận lợi gần trạm xe buýt chính.

The park is not well-situated for families living far away.

Công viên không nằm ở vị trí thuận lợi cho các gia đình sống xa.

Is the new library well-situated for students and residents?

Thư viện mới có nằm ở vị trí thuận lợi cho sinh viên và cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-situated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-situated

Không có idiom phù hợp