Bản dịch của từ Well-trained trong tiếng Việt
Well-trained
Well-trained (Adjective)
Được đào tạo kỹ lưỡng hoặc chuyên nghiệp; đặc biệt là đã được đào tạo hoặc hướng dẫn tốt hoặc kỹ lưỡng.
Thoroughly or expertly trained especially having received good or thorough training or instruction.
She is a well-trained public speaker at the social event.
Cô ấy là một diễn giả công cộng được đào tạo tốt tại sự kiện xã hội.
Not everyone is well-trained to handle social interactions effectively.
Không phải ai cũng được đào tạo tốt để xử lý tương tác xã hội hiệu quả.
Are you well-trained in social etiquette for the upcoming party?
Bạn đã được đào tạo tốt về nghi thức xã hội cho bữa tiệc sắp tới chưa?
She is well-trained in public speaking.
Cô ấy được đào tạo tốt trong nói trước công chúng.
He is not well-trained in communication skills.
Anh ấy không được đào tạo tốt trong kỹ năng giao tiếp.
Từ "well-trained" đề cập đến trạng thái hoặc khả năng của một cá nhân hoặc động vật đã được huấn luyện một cách bài bản và hiệu quả, thường nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể hay để thực hiện một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh, "well-trained" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực yêu cầu kỹ năng chuyên môn.
Từ "well-trained" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "well" mang ý nghĩa là "một cách tốt" và "trained" là phân từ quá khứ của động từ "train", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trahere", nghĩa là "kéo hoặc hướng dẫn". Từ "train" ban đầu chỉ hành động rèn luyện, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thêm nghĩa về sự chuẩn bị và đào tạo kỹ lưỡng. Sự kết hợp này phản ánh sự chú trọng vào chất lượng và hiệu quả trong quá trình đào tạo của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "well-trained" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt khả năng, kỹ năng và sự chuẩn bị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc động vật đã được huấn luyện kỹ lưỡng, chẳng hạn như trong lĩnh vực giáo dục, thể thao hoặc thú cưng. Sự kết hợp này thể hiện tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp