Bản dịch của từ Well-ventilated trong tiếng Việt

Well-ventilated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-ventilated (Adjective)

wˈɛlvəndˈɪstətəl
wˈɛlvəndˈɪstətəl
01

Thông gió kỹ lưỡng; đặc biệt là được cung cấp nguồn không khí trong lành dồi dào; được phát sóng tốt.

Thoroughly ventilated especially provided with a plentiful supply of fresh air wellaired.

Ví dụ

The new community center is well-ventilated to ensure fresh air.

Trung tâm cộng đồng mới được thông gió tốt để đảm bảo không khí trong lành.

The well-ventilated classrooms in the school promote a healthy environment.

Các lớp học thông gió tốt trong trường tạo môi trường lành mạnh.

The well-ventilated park offers a refreshing place for social gatherings.

Công viên thông gió tốt cung cấp một nơi tươi mới cho các buổi họp mặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-ventilated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-ventilated

Không có idiom phù hợp