Bản dịch của từ Well-wished trong tiếng Việt
Well-wished

Well-wished (Adjective)
The well-wished community celebrated the festival together last Saturday.
Cộng đồng được chúc phúc đã tổ chức lễ hội cùng nhau thứ Bảy vừa qua.
They were not well-wished by everyone during the charity event.
Họ không được mọi người chúc phúc trong sự kiện từ thiện.
Are the well-wished families attending the neighborhood meeting tonight?
Có phải các gia đình được chúc phúc sẽ tham dự cuộc họp khu phố tối nay không?
Từ "well-wished" thường được sử dụng để chỉ lời chúc tốt đẹp hoặc sự mong muốn tốt lành dành cho ai đó. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến bằng các biến thể khác như "well-wishing" hoặc "well-wisher". Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa vẫn tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút do điểm nhấn và ngữ điệu của từng vùng. "Well-wished" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, nhấn mạnh vào sự chân thành trong việc gửi gắm lời chúc.
Từ "well-wished" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt đẹp) và "wished" (mong muốn). Tiếng Anh "wish" bắt nguồn từ tiếng Old English "wyscan", có nghĩa là mong mỏi hay ước ao. Cấu trúc "well-wished" thường được sử dụng để chỉ lời chúc tốt đẹp dành cho ai đó, thể hiện sự quan tâm và thiện chí. Sự kết hợp này dưới ánh sáng ngữ nghĩa hiện đại phản ánh mong ước cho phúc lợi và hạnh phúc của người khác.
Từ "well-wished" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong văn viết và giao tiếp không chính thức, thường được dùng để diễn tả những lời chúc tốt đẹp dành cho ai đó trong các dịp lễ tết, sinh nhật hoặc sự kiện đặc biệt. Từ này có thể xảy ra trong các bài phát biểu hoặc thông điệp cá nhân, nhưng không phải là từ vựng chính trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.