Bản dịch của từ Well worthy trong tiếng Việt
Well worthy

Well worthy (Adjective)
Hoàn toàn xứng đáng. chủ yếu được sử dụng làm vị ngữ, đặc biệt là với of, hoặc to và nguyên thể.
Thoroughly worthy chiefly in predicative use especially with of or to and infinitive.
The charity event was well worthy of our support and donations.
Sự kiện từ thiện rất xứng đáng với sự ủng hộ và quyên góp của chúng tôi.
That cause is not well worthy to receive any funding.
Nguyên nhân đó không xứng đáng để nhận bất kỳ khoản tài trợ nào.
Is this project well worthy of our time and effort?
Dự án này có xứng đáng với thời gian và công sức của chúng ta không?
"Có giá trị cao" là một cụm từ diễn tả sự đánh giá tích cực về giá trị hoặc phẩm chất của một điều gì đó, thường dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, công việc hoặc một thứ gì đó rất đáng để được chú ý hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm và nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng những từ vựng mang tính trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "worthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrþe", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "đáng quý". Xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*wurdiz", từ này liên quan đến thuật ngữ Latin "verus", nghĩa là "thật" hoặc "đúng". Trong ngữ cảnh hiện tại, "worthy" nhấn mạnh phẩm chất xứng đáng của một người hoặc sự vật, phản ánh quá trình văn hóa và lịch sử phát triển của ngôn ngữ, nơi giá trị nhân văn và đạo đức được đề cao.
Cụm từ "well worthy" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được áp dụng trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về giá trị, phẩm chất hoặc sự xứng đáng của một điều gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "well worthy" thường được sử dụng trong các bài phê bình nghệ thuật, đánh giá sản phẩm hoặc trong các cuộc hội thảo về đạo đức, nhằm nhấn mạnh sự xứng đáng của một hành động hoặc một đối tượng nào đó.