Bản dịch của từ Wellhead trong tiếng Việt
Wellhead
Wellhead (Noun)
The wellhead in the park provides fresh water for the community.
Phần đầu giếng ở công viên cung cấp nước sạch cho cộng đồng.
There is no wellhead near the school, so students bring bottled water.
Không có phần đầu giếng gần trường, vì vậy học sinh mang nước đóng chai.
Is the wellhead in the village a popular gathering spot for locals?
Phần đầu giếng ở làng là nơi họp mặt phổ biến cho người dân địa phương?
The wellhead was damaged during the drilling process.
Cái đầu giếng bị hỏng trong quá trình khoan.
The company failed to properly maintain the wellhead equipment.
Công ty đã không bảo dưỡng đúng cách thiết bị đầu giếng.
Is it necessary to inspect the wellhead before starting production?
Có cần kiểm tra cái đầu giếng trước khi bắt đầu sản xuất không?
Từ "wellhead" chỉ điểm đầu của giếng, nơi kiểm soát luồng khí hoặc chất lỏng từ lòng đất, chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và âm sắc có sự phân biệt. "Wellhead" thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật và báo cáo về khai thác năng lượng.
Từ "wellhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (giếng) và "head" (đầu). "Well" bắt nguồn từ tiếng Old English "wella", có nghĩa là nguồn nước, trong khi "head" có nguồn gốc từ tiếng Old English "heafod", có nghĩa là phần trên cùng của một vật thể. "Wellhead" thuật ngữ hiện nay chỉ nơi xuất phát của nước, dầu khí hoặc các tài nguyên khác, thể hiện rõ sự kết hợp giữa nguồn và điểm khởi đầu trong khai thác tài nguyên.
Từ "wellhead" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dầu khí, khi mô tả phần đầu của giếng khoan nơi các hoạt động khai thác được thực hiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không có tần suất cao, chủ yếu xuất hiện trong văn bản viết học thuật hoặc chuyên ngành. Trong giao tiếp hàng ngày, "wellhead" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về năng lượng và môi trường, nhưng ít khi được đề cập trong các cuộc hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp