Bản dịch của từ Wellhead trong tiếng Việt

Wellhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wellhead (Noun)

01

Nơi có dòng suối trồi lên từ lòng đất.

The place where a spring comes out of the ground.

Ví dụ

The wellhead in the park provides fresh water for the community.

Phần đầu giếng ở công viên cung cấp nước sạch cho cộng đồng.

There is no wellhead near the school, so students bring bottled water.

Không có phần đầu giếng gần trường, vì vậy học sinh mang nước đóng chai.

Is the wellhead in the village a popular gathering spot for locals?

Phần đầu giếng ở làng là nơi họp mặt phổ biến cho người dân địa phương?

02

Cấu trúc trên giếng, điển hình là giếng dầu hoặc khí đốt.

The structure over a well typically an oil or gas well.

Ví dụ

The wellhead was damaged during the drilling process.

Cái đầu giếng bị hỏng trong quá trình khoan.

The company failed to properly maintain the wellhead equipment.

Công ty đã không bảo dưỡng đúng cách thiết bị đầu giếng.

Is it necessary to inspect the wellhead before starting production?

Có cần kiểm tra cái đầu giếng trước khi bắt đầu sản xuất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wellhead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wellhead

Không có idiom phù hợp