Bản dịch của từ Welter trong tiếng Việt
Welter

Welter (Verb)
She weltered in self-pity after failing the IELTS exam.
Cô ấy lăn lộn trong tư duy tự thương sau khi thất bại trong kỳ thi IELTS.
He didn't want to welter in negativity before the speaking test.
Anh ấy không muốn lăn lộn trong tiêu cực trước bài thi nói.
Did they welter in stress while preparing for the writing section?
Họ có lăn lộn trong căng thẳng khi chuẩn bị cho phần viết không?
Họ từ
"Welter" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tình trạng hỗn loạn hoặc trạng thái lộn xộn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa này. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít gặp trong ngữ cảnh thông thường, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc văn chương. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chỉ sự chuyển động không kiểm soát và hỗn loạn.
Từ "welter" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "welter", có nghĩa là "lăn lộn" hoặc "chìm đắm". Latin hóa của từ này là "volutare", mang ý nghĩa tương tự về việc xoay vòng hoặc vặn vẹo. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái hỗn loạn hoặc không ngăn nắp, phản ánh tình trạng nhốn nháo và lộn xộn được thể hiện trong nghĩa hiện tại. Ngày nay, "welter" chỉ trạng thái hỗn độn và sự lộn xộn trong hoạt động hay cảm xúc.
Từ "welter" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự lộn xộn hoặc hỗn độn, rất ít khi được sử dụng trong các bài nói. Trong ngữ cảnh khác, từ "welter" thường được dùng để chỉ sự xáo trộn trong các tình huống xã hội hoặc chính trị, nhằm diễn tả sự hỗn loạn hoặc mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp