Bản dịch của từ Weltering trong tiếng Việt
Weltering

Weltering (Adjective)
Di chuyển hoặc quăng quật một cách hỗn loạn.
The crowd was weltering during the protest on March 15.
Đám đông đang cuộn sóng trong cuộc biểu tình vào ngày 15 tháng 3.
The students were not weltering in their seats during the lecture.
Các sinh viên không cuộn sóng trong chỗ ngồi của họ trong bài giảng.
Was the audience weltering with excitement at the concert yesterday?
Khán giả có đang cuộn sóng vì phấn khích tại buổi hòa nhạc hôm qua không?
Weltering (Verb)
The crowd was weltering during the protest against social inequality.
Đám đông đang lăn lộn trong cuộc biểu tình chống bất bình đẳng xã hội.
The children are not weltering in the playground; they are calm.
Bọn trẻ không lăn lộn trong sân chơi; chúng rất bình tĩnh.
Are people weltering in the streets during the festival celebrations?
Có phải mọi người đang lăn lộn trên đường phố trong lễ hội không?
Họ từ
Từ "weltering" có nghĩa là trải qua tình trạng hỗn loạn, không ổn định, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình huống sinh hoạt không thoải mái. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "weltering" ít xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại và thường được coi là một từ cổ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về từ này, tuy nhiên, "weltering" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn học cổ điển và văn phong trang trọng, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự khổ đau.
Từ "weltering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "welter", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "waltar", có nghĩa là "cuộn mình" hoặc "quay cuồng". Các biến thể của từ này được sử dụng để mô tả hành động lăn lộn trong nước hoặc bùn. Ngày nay, "weltering" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hỗn loạn, nhếch nhác hoặc đắm chìm trong cảm xúc mãnh liệt, phản ánh sự chuyển giao từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ "weltering" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, phản ánh sự sử dụng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sôi sục, lộn xộn hoặc hỗn loạn, thường gặp trong văn học miêu tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt hoặc cảnh vật. Đồng thời, từ cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và triết học để phác họa sự không ổn định hoặc căng thẳng trong tâm lý.