Bản dịch của từ Wesleyan trong tiếng Việt
Wesleyan

Wesleyan (Noun)
Wesleyan members often volunteer in community service projects every weekend.
Các thành viên Wesleyan thường tình nguyện trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
Not every Wesleyan participates in the church's outreach programs.
Không phải mọi thành viên Wesleyan đều tham gia vào các chương trình tiếp cận của nhà thờ.
Are Wesleyan members active in local social justice initiatives?
Các thành viên Wesleyan có tích cực tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội địa phương không?
Wesleyan (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của wesley hoặc thần học của ông ấy.
Relating to or characteristic of wesley or his theology.
The Wesleyan approach emphasizes community support in social programs.
Cách tiếp cận Wesleyan nhấn mạnh sự hỗ trợ cộng đồng trong các chương trình xã hội.
Many people do not understand Wesleyan principles in social justice.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc Wesleyan trong công lý xã hội.
Are you familiar with Wesleyan ideas about social responsibility?
Bạn có quen thuộc với các ý tưởng Wesleyan về trách nhiệm xã hội không?
"Wesleyan" là tính từ chỉ liên quan đến John Wesley, người sáng lập phong trào Methodist trong thế kỷ 18. Trong ngữ cảnh giáo dục, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các trường đại học như Wesleyan University, nơi có nền tảng giáo dục dựa trên các nguyên tắc của phong trào Methodist. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "Wesleyan" có thể thường xuyên xuất hiện trong các thảo luận liên quan đến tôn giáo và truyền thống giáo dục, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh học thuật.
Từ "Wesleyan" bắt nguồn từ tên của nhà thần học John Wesley, người sáng lập phong trào Methodist vào thế kỷ 18. "Wesleyan" thường được dùng để chỉ các tư tưởng hoặc thực hành liên quan đến học thuyết của Wesley, bao gồm sự nhấn mạnh vào tình yêu, lòng nhân ái và sự cứu rỗi cá nhân. Sự kết nối này phản ánh ngữ nghĩa hiện tại của từ, biểu thị những nét đặc trưng trong đức tin và giáo lý của phong trào Methodist.
Từ "Wesleyan" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ riêng chỉ đến một hệ thống trường học hoặc triết lý giáo dục liên quan đến John Wesley, người sáng lập giáo phái Methodist. Trong các ngữ cảnh khác, "Wesleyan" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, thần học và văn hóa, đặc biệt trong các trường đại học có lịch sử liên quan đến phương pháp giáo dục Wesleyan.