Bản dịch của từ Westfalite trong tiếng Việt

Westfalite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westfalite (Noun)

wˈɛstfˌeɪlti
wˈɛstfˌeɪlti
01

Bất kỳ chất nổ khai thác mỏ nào có liên quan đều có thành phần chính là amoni nitrat.

Any of several related mining explosives having ammonium nitrate as the principal ingredient.

Ví dụ

Westfalite is used in many construction projects across the United States.

Westfalite được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng ở Hoa Kỳ.

Westfalite is not safe without proper safety measures during use.

Westfalite không an toàn nếu không có biện pháp an toàn thích hợp khi sử dụng.

Is westfalite commonly used in social infrastructure projects in California?

Westfalite có thường được sử dụng trong các dự án hạ tầng xã hội ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westfalite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westfalite

Không có idiom phù hợp