Bản dịch của từ Wet blanket trong tiếng Việt

Wet blanket

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wet blanket (Noun)

wɛt blˈæŋkɪt
wɛt blˈæŋkɪt
01

Một người làm giảm sự nhiệt tình hoặc thích thú của người khác.

A person who dampens the enthusiasm or enjoyment of others.

Ví dụ

Don't be a wet blanket, let's go out and have fun.

Đừng làm người phá đám, hãy đi chơi cùng.

She always acts like a wet blanket at parties.

Cô ấy luôn hành xử như một người phá đám tại các buổi tiệc.

Is John being a wet blanket again by not joining us?

John lại đang làm người phá đám bằng cách không tham gia cùng chúng tôi à?

Don't be a wet blanket at the party.

Đừng làm người làm mưa làm gió tại bữa tiệc.

She is always such a wet blanket in group discussions.

Cô ấy luôn là người làm mưa làm gió trong nhóm thảo luận.

Wet blanket (Idiom)

ˈwɛtˈblæŋ.kɪt
ˈwɛtˈblæŋ.kɪt
01

Một ảnh hưởng không mong muốn hoặc chán nản.

An unwelcome or dispiriting influence.

Ví dụ

She is always such a wet blanket at parties.

Cô ấy luôn làm hỏng không khí tại các buổi tiệc.

Don't be a wet blanket and try to enjoy yourself.

Đừng làm hỏng không khí và hãy cố gắng vui vẻ.

Is he being a wet blanket by not joining the group?

Anh ấy có đang làm hỏng không khí bằng cách không tham gia nhóm không?

She always complains about everything, she's such a wet blanket.

Cô ấy luôn phàn nàn về mọi thứ, cô ấy thật là một tấm chăn ướt.

I try to avoid negative people who act as a wet blanket.

Tôi cố gắng tránh những người tiêu cực đóng vai trò như tấm chăn ướt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wet blanket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wet blanket

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.