Bản dịch của từ Wet-bulb thermometer trong tiếng Việt
Wet-bulb thermometer
Wet-bulb thermometer (Noun)
The wet-bulb thermometer helps measure humidity in community gardens effectively.
Nhiệt kế bóng ướt giúp đo độ ẩm trong các vườn cộng đồng hiệu quả.
The wet-bulb thermometer does not work well in extremely dry areas.
Nhiệt kế bóng ướt không hoạt động tốt ở những khu vực khô cực.
How accurate is the wet-bulb thermometer for measuring humidity levels?
Nhiệt kế bóng ướt chính xác như thế nào trong việc đo độ ẩm?
Nhiệt kế ướt (wet-bulb thermometer) là một dụng cụ đo nhiệt độ không khí, cụ thể là nhiệt độ ẩm tối đa mà không khí có thể đạt được khi nước bốc hơi từ bề mặt của một ống nhiệt kế. Thiết bị này bao gồm hai ống nhiệt kế, một ống ướt và một ống khô. Nhiệt độ ướt được sử dụng để đánh giá độ ẩm tương đối và hiện tượng bốc hơi trong khí quyển. Thuật ngữ này thường được sử dụng với cùng ý nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cảm biến ẩm ướt (wet-bulb thermometer) có nguồn gốc từ thuật ngữ "thermometer" từ tiếng Latin "thermos" (nhiệt độ) và "metrum" (thước đo). Cảm biến này được phát triển vào thế kỷ 18 để đo độ ẩm và nhiệt độ của không khí. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý bay hơi, phản ánh nhiệt độ cảm nhận được của môi trường, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong khí tượng học và nghiên cứu khí hậu để đánh giá điều kiện sống và an toàn.
Thermometer ướt bóng là thiết bị đo nhiệt độ sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khí tượng học, nông nghiệp và công nghiệp. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc và Viết – khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chủ đề khoa học môi trường hoặc khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về độ ẩm và nhiệt độ không khí, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp