Bản dịch của từ Wetlands trong tiếng Việt
Wetlands

Wetlands (Noun)
Đất có đầm lầy hoặc đầm lầy; đất bão hòa.
Land consisting of marshes or swamps saturated land.
Wetlands are important habitats for many species of birds.
Vùng đất ngập nước là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim.
Some people believe wetlands should be protected from development.
Một số người tin rằng vùng đất ngập nước nên được bảo vệ khỏi sự phát triển.
Are wetlands beneficial for the environment and wildlife conservation?
Vùng đất ngập nước có lợi cho môi trường và bảo tồn động vật hoang dã không?
Dạng danh từ của Wetlands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wetland | Wetlands |
Wetlands (Noun Countable)
Wetlands are important for biodiversity in many ecosystems.
Đầm lầy quan trọng cho sự đa dạng sinh học trong nhiều hệ sinh thái.
Not protecting wetlands can lead to a loss of natural habitats.
Không bảo vệ đầm lầy có thể dẫn đến mất môi trường sống tự nhiên.
Are wetlands considered valuable assets in urban planning projects?
Liệu đầm lầy có được coi là tài sản quý giá trong các dự án quy hoạch đô thị?
Họ từ
Khu vực trũng (wetlands) là những hệ sinh thái độc đáo, bao gồm các vùng đất bị ướt một phần hoặc hoàn toàn trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước, hỗ trợ đa dạng sinh học và cung cấp nơi cư trú cho nhiều loài động thực vật. Từ "wetlands" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và nhấn mạnh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và khu vực địa lý.
Từ "wetlands" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "wet" (ướt) và "land" (đất). "Wet" xuất phát từ tiếng Trung cổ "wæt", mang nghĩa ẩm ướt, trong khi "land" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "land", chỉ vùng đất hoặc lãnh thổ. Khái niệm wetlands trong bối cảnh sinh thái đã phát triển từ những mô tả ban đầu về môi trường ẩm ướt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hệ sinh thái này trong bảo vệ đa dạng sinh học và quản lý nước.
Từ "wetlands" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh môi trường và bảo tồn. Tần suất sử dụng trong các bài thi này khá cao do ngày càng nhiều vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và bảo vệ động thực vật. Ngoài ra, nó cũng được dùng phổ biến trong các văn bản khoa học, chính sách môi trường và thảo luận về sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp