Bản dịch của từ Wetlands trong tiếng Việt

Wetlands

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wetlands (Noun)

wˈɛtlndz
wˈɛtlændz
01

Đất có đầm lầy hoặc đầm lầy; đất bão hòa.

Land consisting of marshes or swamps saturated land.

Ví dụ

Wetlands are important habitats for many species of birds.

Vùng đất ngập nước là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim.

Some people believe wetlands should be protected from development.

Một số người tin rằng vùng đất ngập nước nên được bảo vệ khỏi sự phát triển.

Are wetlands beneficial for the environment and wildlife conservation?

Vùng đất ngập nước có lợi cho môi trường và bảo tồn động vật hoang dã không?

Dạng danh từ của Wetlands (Noun)

SingularPlural

Wetland

Wetlands

Wetlands (Noun Countable)

wˈɛtlndz
wˈɛtlændz
01

Một lượng lớn hoặc lượng nước dư thừa trên đất thường khô.

A large amount or an excess of water on land that is usually dry.

Ví dụ

Wetlands are important for biodiversity in many ecosystems.

Đầm lầy quan trọng cho sự đa dạng sinh học trong nhiều hệ sinh thái.

Not protecting wetlands can lead to a loss of natural habitats.

Không bảo vệ đầm lầy có thể dẫn đến mất môi trường sống tự nhiên.

Are wetlands considered valuable assets in urban planning projects?

Liệu đầm lầy có được coi là tài sản quý giá trong các dự án quy hoạch đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wetlands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wetlands

Không có idiom phù hợp