Bản dịch của từ Wham trong tiếng Việt
Wham

Wham (Interjection)
Wham! The door slammed shut.
Bùm! Cánh cửa đóng sầm.
Wham! The protest erupted into chaos.
Bùm! Cuộc biểu tình bùng phát thành hỗn loạn.
Wham! The news of the scandal spread quickly.
Bùm! Tin đồn về vụ bê bối lan rộng nhanh chóng.
Wham (Verb)
Tấn công một cái gì đó một cách mạnh mẽ.
She whammed the table to get everyone's attention.
Cô ấy đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.
The protestors whammed the doors of the government building in anger.
Những người biểu tình đánh mạnh vào cửa tòa nhà chính phủ trong sự tức giận.
He whams his fist on the table to show frustration.
Anh ấy đánh mạnh tay vào bàn để thể hiện sự bực tức.
Họ từ
Từ "wham" thường được sử dụng như một từ cảm thán để diễn tả âm thanh mạnh mẽ hoặc sự va chạm đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường biểu thị sự kích thích mạnh mẽ, trong khi trong tiếng Anh Anh, "wham" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự. Ngoài ra, "Wham"! còn là tên của một ban nhạc pop nổi tiếng từ thập niên 1980. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng bối cảnh văn hóa có thể làm thay đổi mức độ phổ biến và ý nghĩa.
Từ "wham" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng nhiều chuyên gia ngôn ngữ cho rằng nó có thể bắt nguồn từ âm thanh mạnh và đột ngột của hành động va chạm hoặc chấn động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả những cú đánh mạnh, thường là với sắc thái bất ngờ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh một cảm xúc mạnh mẽ và tức thì, tạo nên sự liên kết giữa âm thanh và hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "wham" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh mạnh hoặc hành động đột ngột, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong không chính thức hoặc trong văn chương giải trí. Trong tiếng Anh hàng ngày, "wham" hay được dùng để mô tả cú đánh đập hoặc va chạm mạnh, thể hiện sự gây chấn động hoặc tác động bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp