Bản dịch của từ Wham trong tiếng Việt

Wham

Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wham (Interjection)

æm
hwˈæm
01

Dùng để diễn tả âm thanh của một lực tác động mạnh.

Used to express the sound of a forcible impact.

Ví dụ

Wham! The door slammed shut.

Bùm! Cánh cửa đóng sầm.

Wham! The protest erupted into chaos.

Bùm! Cuộc biểu tình bùng phát thành hỗn loạn.

Wham! The news of the scandal spread quickly.

Bùm! Tin đồn về vụ bê bối lan rộng nhanh chóng.

Wham (Verb)

æm
hwˈæm
01

Tấn công một cái gì đó một cách mạnh mẽ.

Strike something forcefully.

Ví dụ

She whammed the table to get everyone's attention.

Cô ấy đánh mạnh vào bàn để thu hút sự chú ý của mọi người.

The protestors whammed the doors of the government building in anger.

Những người biểu tình đánh mạnh vào cửa tòa nhà chính phủ trong sự tức giận.

He whams his fist on the table to show frustration.

Anh ấy đánh mạnh tay vào bàn để thể hiện sự bực tức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wham/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wham

Không có idiom phù hợp