Bản dịch của từ What is due trong tiếng Việt
What is due

What is due (Phrase)
Many families struggle to pay what is due for their housing.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc thanh toán số tiền nợ cho nhà ở.
They do not understand what is due for social services.
Họ không hiểu số tiền nợ cho các dịch vụ xã hội.
What is due for public transportation has increased this year?
Số tiền nợ cho giao thông công cộng đã tăng lên trong năm nay?
What is due (Idiom)
Số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ tại một thời điểm cụ thể hoặc số tiền chưa được thanh toán vào một thời điểm cụ thể.
The amount of money that should be paid for goods or services at a particular time or that has not been paid by a particular time.
The community center needs to pay what is due for utilities.
Trung tâm cộng đồng cần thanh toán số tiền cần thiết cho dịch vụ.
They do not have what is due for the renovation project.
Họ không có số tiền cần thiết cho dự án cải tạo.
What is due for the social program this month?
Số tiền cần thiết cho chương trình xã hội trong tháng này là bao nhiêu?
Từ "due" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là thời hạn hoặc thời điểm mà một sự việc cần phải hoàn thành, trả nợ hoặc thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "due" được sử dụng tương tự trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm nghĩa tài chính và thời gian. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số khu vực, với giọng Anh và Mỹ có những sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Due" thường xuất hiện trong các cụm từ như "due date" (ngày đáo hạn) hoặc "payment due" (tiền đến hạn thanh toán).
Từ "due" xuất phát từ tiếng Latinh "debere", có nghĩa là "phải" hoặc "nợ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "deu", mang ý nghĩa "đến hạn". Tiếp theo, nó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo khái niệm liên quan đến thời hạn và trách nhiệm. Hiện nay, "due" dùng để chỉ việc gì đó đến hạn hoặc cần phải thực hiện, thể hiện rõ tính chất nghĩa vụ và thời gian liên quan.
Từ "due" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến thời hạn hoặc nguyên nhân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả trách nhiệm hoặc điều gì đó dự kiến xảy ra. Ngoài ra, "due" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong công việc, học tập, và tài chính, khi nhấn mạnh đến thời hạn thanh toán hoặc sự trễ hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
