Bản dịch của từ Wheeling and dealing trong tiếng Việt
Wheeling and dealing

Wheeling and dealing (Phrase)
He is known for his wheeling and dealing in business deals.
Anh ta nổi tiếng với việc mưu mẹo trong các thỏa thuận kinh doanh.
She avoids wheeling and dealing tactics in her social interactions.
Cô ấy tránh các chiến thuật mưu mẹo trong giao tiếp xã hội.
Are wheeling and dealing strategies ethical in the social context?
Chiến lược mưu mẹo có đạo đức trong bối cảnh xã hội không?
Cụm từ "wheeling and dealing" thường được sử dụng để mô tả hành động giao dịch, thương lượng hoặc dàn xếp các thỏa thuận trong một bối cảnh thương mại hoặc chính trị, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự mánh khóe hoặc lén lút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau tùy vào vùng miền, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị.
Cụm từ "wheeling and dealing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hành động giao dịch và thương thảo. "Wheeling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wheel", chỉ việc xoay chuyển hoặc thực hiện các giao dịch, trong khi "dealing" có nguồn gốc từ động từ "deal", có nghĩa là thương lượng hay trao đổi. Kể từ giữa thế kỷ 20, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thương mại hoặc chính trị với tính chất phức tạp, bao gồm cả việc mặc cả và thương thảo một cách linh hoạt.
Cụm từ "wheeling and dealing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và chính trị, ám chỉ đến hoạt động thương lượng, giao dịch hoặc hoạt động mờ ám để đạt được lợi ích cao nhất. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc chính trị. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Listening và Reading do tính đặc thù của ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp