Bản dịch của từ Whenceforth trong tiếng Việt

Whenceforth

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whenceforth (Adverb)

wˈɛnsəfˌɔɹθ
wˈɛnsəfˌɔɹθ
01

(trang trọng) từ nơi nào, thời gian, hoặc chỉ ra; từ đó ra; trở đi từ đó.

Formal from which place time or point forth forth from which onward from which.

Ví dụ

Whenceforth, social media will influence our daily communication habits.

Từ đây, mạng xã hội sẽ ảnh hưởng đến thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

Social trends do not change whenceforth they are established.

Các xu hướng xã hội không thay đổi từ khi chúng được thiết lập.

Whenceforth can we expect changes in social attitudes towards climate change?

Từ đâu chúng ta có thể mong đợi sự thay đổi trong thái độ xã hội về biến đổi khí hậu?

02

(trang trọng, nghi vấn) đến từ địa điểm, thời gian, điểm nào; trở đi từ địa điểm, thời gian hoặc điểm nào.

Formal interrogative forth from what place time or point onward from what place time or point.

Ví dụ

Whenceforth did the new social policies originate in our community?

Từ đâu các chính sách xã hội mới bắt nguồn trong cộng đồng của chúng ta?

The committee did not explain whenceforth the funding would come.

Ủy ban không giải thích từ đâu nguồn tài trợ sẽ đến.

Whenceforth will the changes in social services impact our residents?

Từ đâu những thay đổi trong dịch vụ xã hội sẽ ảnh hưởng đến cư dân của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whenceforth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whenceforth

Không có idiom phù hợp