Bản dịch của từ Whiffer trong tiếng Việt
Whiffer

Whiffer (Noun)
The whiffer at the party smelled the delicious food cooking.
Người ngửi thấy mùi ở bữa tiệc đã ngửi thấy món ăn ngon.
She is not a whiffer; she prefers to taste food instead.
Cô ấy không phải là người ngửi; cô ấy thích nếm thức ăn hơn.
Is the whiffer in charge of the food at the event?
Người ngửi có phải là người phụ trách thức ăn trong sự kiện không?
Whiffer (Verb)
The bakery whiffer attracted many customers on Main Street yesterday.
Mùi thơm từ tiệm bánh đã thu hút nhiều khách hàng trên đường Main.
The restaurant did not whiffer any unpleasant odors during our visit.
Nhà hàng không phát ra mùi khó chịu nào trong chuyến thăm của chúng tôi.
Does the coffee shop whiffer fresh pastries every morning?
Tiệm cà phê có phát ra mùi bánh ngọt tươi mỗi sáng không?
Họ từ
Từ "whiffer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ hành động đánh bóng mà không trúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "whiffer" thường phổ biến hơn và được áp dụng nhiều trong thể thao. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng từ này phổ biến; họ có thể dùng các thuật ngữ khác để diễn đạt hành động tương tự. "Whiffer" mang nghĩa hài hước, nhấn mạnh thất bại trong nỗ lực đánh bóng.
Từ "whiffer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "whiff", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "whiften", nghĩa là thở ra hay hít vào một cách nhẹ nhàng. Căn nguyên của từ này liên quan đến âm thanh phát ra khi không khí di chuyển qua mũi hoặc miệng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "whiffer" thường chỉ người có khả năng phát hiện hoặc nhận biết những mùi vị nhẹ, từ đó thể hiện sự nhạy cảm trong việc nắm bắt thông tin qua khứu giác.
Từ "whiffer" không có tần suất sử dụng rõ ràng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, "whiffer" thường chỉ một người hoặc vật có khả năng ngửi hoặc phát hiện mùi, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thể thao như bóng chày, nơi nó mô tả một cú đánh trượt. Trong các cuộc thảo luận về thể thao hoặc nghiên cứu sinh học, từ này có thể xuất hiện, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp