Bản dịch của từ Whine trong tiếng Việt
Whine

Whine (Noun)
Một tiếng than phiền dài và the thé.
A long, high-pitched complaining cry.
Her constant whine about the workload annoyed her colleagues.
Lời than vãn liên tục của cô về khối lượng công việc khiến đồng nghiệp khó chịu.
The child's whine for more toys echoed in the store.
Tiếng đứa trẻ đòi thêm đồ chơi vang vọng trong cửa hàng.
The whine of complaints at the meeting disrupted the discussion.
Tiếng rên rỉ phàn nàn trong cuộc họp đã làm gián đoạn cuộc thảo luận.
Dạng danh từ của Whine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whine | Whines |
Kết hợp từ của Whine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-pitched whine Tiếng rên cao | The high-pitched whine of the ambulance pierced the silent night. Âm vọng cao của xe cứu thương xâm nhập vào đêm im lặng. |
High whine Tiếng kêu cao | The high whine of the ambulance echoed through the neighborhood. Âm thanh cao vang vọng trong khu phố. |
Nasal whine Tiếng rên đờm | Her nasal whine annoyed everyone in the social gathering. Tiếng khóc ư ư của cô ấy làm phiền mọi người trong buổi tụ tập xã hội. |
Whine (Verb)
The child would whine whenever he didn't get his way.
Đứa trẻ sẽ rên rỉ bất cứ khi nào nó không làm theo ý mình.
She would whine about the unfair treatment at work.
Cô ấy sẽ than vãn về sự đối xử bất công ở nơi làm việc.
The students would whine about the amount of homework given.
Học sinh sẽ than vãn về số lượng bài tập về nhà được giao.
Dạng động từ của Whine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whining |
Kết hợp từ của Whine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whine softly Rên nhẹ nhàng | The children whine softly when they don't get their favorite toy. Các em nhỏ rên rỉ nhẹ nhàng khi không có đồ chơi yêu thích của mình. |
Whine loudly Kêu la to | Children whine loudly for attention in social settings. Trẻ con kêu la hét lớn để được chú ý trong các tình huống xã hội. |
Whine away Kêu la | She would whine away about her bad day. Cô ấy sẽ cằn nhằn về ngày xấu của cô ấy. |
Họ từ
Từ "whine" có nghĩa là phát ra âm thanh thều thào hoặc kêu ca, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ những lời phàn nàn rên rỉ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ tiếng kêu của động vật, đặc biệt là chó. Âm điệu và cách sử dụng của từ này có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn xoay quanh sự biểu đạt phiền muộn hoặc khiếu nại.
Từ "whine" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "whinen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīnen", có nghĩa là "kêu than" hoặc "than vãn". Gốc Latin của nó là "vīnō", có liên quan đến âm thanh rên rỉ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động phát ra âm thanh u ám, thể hiện sự không hài lòng hoặc khổ sở. Sự phát triển này phù hợp với cách thức mà từ này được sử dụng trong văn cảnh hiện tại để diễn tả sự cầu xin hoặc bực bội.
Từ "whine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, ngữ cảnh chủ yếu là diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phiền hà, đặc biệt ở trẻ em hoặc thú cưng, trong khi thể hiện sự khó chịu hoặc yêu cầu sự chú ý. Thêm vào đó, "whine" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh xã hội để chỉ trích hành vi kêu ca không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp