Bản dịch của từ Whine trong tiếng Việt

Whine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whine (Noun)

ɑɪn
hwˈɑɪn
01

Một tiếng than phiền dài và the thé.

A long, high-pitched complaining cry.

Ví dụ

Her constant whine about the workload annoyed her colleagues.

Lời than vãn liên tục của cô về khối lượng công việc khiến đồng nghiệp khó chịu.

The child's whine for more toys echoed in the store.

Tiếng đứa trẻ đòi thêm đồ chơi vang vọng trong cửa hàng.

The whine of complaints at the meeting disrupted the discussion.

Tiếng rên rỉ phàn nàn trong cuộc họp đã làm gián đoạn cuộc thảo luận.

Dạng danh từ của Whine (Noun)

SingularPlural

Whine

Whines

Kết hợp từ của Whine (Noun)

CollocationVí dụ

High-pitched whine

Tiếng rên cao

The high-pitched whine of the ambulance pierced the silent night.

Âm vọng cao của xe cứu thương xâm nhập vào đêm im lặng.

High whine

Tiếng kêu cao

The high whine of the ambulance echoed through the neighborhood.

Âm thanh cao vang vọng trong khu phố.

Nasal whine

Tiếng rên đờm

Her nasal whine annoyed everyone in the social gathering.

Tiếng khóc ư ư của cô ấy làm phiền mọi người trong buổi tụ tập xã hội.

Whine (Verb)

ɑɪn
hwˈɑɪn
01

Phát ra hoặc phát ra một tiếng kêu hoặc âm thanh phàn nàn dài và the thé.

Give or make a long, high-pitched complaining cry or sound.

Ví dụ

The child would whine whenever he didn't get his way.

Đứa trẻ sẽ rên rỉ bất cứ khi nào nó không làm theo ý mình.

She would whine about the unfair treatment at work.

Cô ấy sẽ than vãn về sự đối xử bất công ở nơi làm việc.

The students would whine about the amount of homework given.

Học sinh sẽ than vãn về số lượng bài tập về nhà được giao.

Dạng động từ của Whine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whining

Kết hợp từ của Whine (Verb)

CollocationVí dụ

Whine softly

Rên nhẹ nhàng

The children whine softly when they don't get their favorite toy.

Các em nhỏ rên rỉ nhẹ nhàng khi không có đồ chơi yêu thích của mình.

Whine loudly

Kêu la to

Children whine loudly for attention in social settings.

Trẻ con kêu la hét lớn để được chú ý trong các tình huống xã hội.

Whine away

Kêu la

She would whine away about her bad day.

Cô ấy sẽ cằn nhằn về ngày xấu của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whine

Không có idiom phù hợp