Bản dịch của từ Whine trong tiếng Việt
Whine

Whine(Noun)
Một tiếng than phiền dài và the thé.
A long, high-pitched complaining cry.
Dạng danh từ của Whine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Whine | Whines |
Whine(Verb)
Dạng động từ của Whine (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "whine" có nghĩa là phát ra âm thanh thều thào hoặc kêu ca, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ những lời phàn nàn rên rỉ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ tiếng kêu của động vật, đặc biệt là chó. Âm điệu và cách sử dụng của từ này có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn xoay quanh sự biểu đạt phiền muộn hoặc khiếu nại.
Từ "whine" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "whinen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīnen", có nghĩa là "kêu than" hoặc "than vãn". Gốc Latin của nó là "vīnō", có liên quan đến âm thanh rên rỉ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động phát ra âm thanh u ám, thể hiện sự không hài lòng hoặc khổ sở. Sự phát triển này phù hợp với cách thức mà từ này được sử dụng trong văn cảnh hiện tại để diễn tả sự cầu xin hoặc bực bội.
Từ "whine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, ngữ cảnh chủ yếu là diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phiền hà, đặc biệt ở trẻ em hoặc thú cưng, trong khi thể hiện sự khó chịu hoặc yêu cầu sự chú ý. Thêm vào đó, "whine" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh xã hội để chỉ trích hành vi kêu ca không cần thiết.
Họ từ
Từ "whine" có nghĩa là phát ra âm thanh thều thào hoặc kêu ca, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ những lời phàn nàn rên rỉ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ tiếng kêu của động vật, đặc biệt là chó. Âm điệu và cách sử dụng của từ này có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn xoay quanh sự biểu đạt phiền muộn hoặc khiếu nại.
Từ "whine" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "whinen", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīnen", có nghĩa là "kêu than" hoặc "than vãn". Gốc Latin của nó là "vīnō", có liên quan đến âm thanh rên rỉ. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động phát ra âm thanh u ám, thể hiện sự không hài lòng hoặc khổ sở. Sự phát triển này phù hợp với cách thức mà từ này được sử dụng trong văn cảnh hiện tại để diễn tả sự cầu xin hoặc bực bội.
Từ "whine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, ngữ cảnh chủ yếu là diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phiền hà, đặc biệt ở trẻ em hoặc thú cưng, trong khi thể hiện sự khó chịu hoặc yêu cầu sự chú ý. Thêm vào đó, "whine" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh xã hội để chỉ trích hành vi kêu ca không cần thiết.
