Bản dịch của từ Whistle-blower trong tiếng Việt
Whistle-blower

Whistle-blower (Noun)
John is a whistle-blower who exposed corruption in the city council.
John là một người tố cáo đã phơi bày tham nhũng trong hội đồng thành phố.
Many whistle-blowers fear retaliation from their organizations and remain silent.
Nhiều người tố cáo sợ bị trả thù từ tổ chức của họ và im lặng.
Is a whistle-blower always protected under the law in the U.S.?
Một người tố cáo có luôn được bảo vệ theo luật pháp ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Whistle-blower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whistle-blower | Whistle-blowers |
Họ từ
Từ "whistle-blower" chỉ người tiết lộ thông tin về hoạt động phi pháp, không đúng đạo đức hoặc sai trái trong một tổ chức, thường nhằm bảo vệ lợi ích cộng đồng hoặc nhân viên. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý và báo chí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng người Anh có thể dùng "whistleblowing" ít hơn so với người Mỹ, nơi thuật ngữ này thường được nhấn mạnh hơn trong văn cảnh xã hội và pháp luật.
Từ "whistle-blower" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "whistle" (còi) và "blower" (thổi). Từ "whistle" mang tính biểu tượng, liên quan đến việc cảnh báo hoặc phát tín hiệu về hành vi sai trái. Về nguồn gốc, nó có thể bắt nguồn từ truyền thống trong thể thao, nơi tiếng còi được sử dụng để ngừng hành động không đúng. Từ thế kỷ 20, "whistle-blower" chỉ những người báo cáo hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp tại tổ chức, gắn liền với ý thức trách nhiệm xã hội và bảo vệ công lý.
Từ "whistle-blower" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về đạo đức và luật pháp. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực báo chí, luật, và quản lý tổ chức, nhằm chỉ những cá nhân tiết lộ thông tin sai phạm hoặc hành vi phi đạo đức trong một tổ chức, góp phần vào việc thúc đẩy minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp