Bản dịch của từ White spirit trong tiếng Việt

White spirit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White spirit (Noun)

wˈaɪt spˈɪɹət
wˈaɪt spˈɪɹət
01

Một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, được chưng cất từ dầu mỏ, được sử dụng làm chất pha loãng sơn và dung môi.

A volatile colourless liquid distilled from petroleum used as a paint thinner and solvent.

Ví dụ

Many artists use white spirit to clean their paintbrushes effectively.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng white spirit để làm sạch cọ vẽ hiệu quả.

White spirit is not safe for children to use at home.

White spirit không an toàn cho trẻ em sử dụng ở nhà.

Is white spirit commonly found in art supply stores in the city?

White spirit có thường được tìm thấy ở các cửa hàng cung cấp nghệ thuật trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White spirit

Không có idiom phù hợp