Bản dịch của từ White tie and tails trong tiếng Việt

White tie and tails

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White tie and tails (Idiom)

ˈwaɪtˈtaɪlz
ˈwaɪtˈtaɪlz
01

Trang phục buổi tối trang trọng bao gồm một chiếc áo khoác đuôi tôm với quần phù hợp.

Formal evening wear consisting of a tailcoat with matching trousers.

Ví dụ

Many guests wore white tie and tails at the charity gala.

Nhiều khách mời mặc trang phục trắng và đuôi ở buổi tiệc từ thiện.

Few people choose white tie and tails for casual events.

Rất ít người chọn trang phục trắng và đuôi cho các sự kiện bình thường.

Do you think white tie and tails are necessary for formal dinners?

Bạn có nghĩ rằng trang phục trắng và đuôi là cần thiết cho bữa tối trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white tie and tails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White tie and tails

Không có idiom phù hợp