Bản dịch của từ White tie and tails trong tiếng Việt
White tie and tails

White tie and tails (Idiom)
Many guests wore white tie and tails at the charity gala.
Nhiều khách mời mặc trang phục trắng và đuôi ở buổi tiệc từ thiện.
Few people choose white tie and tails for casual events.
Rất ít người chọn trang phục trắng và đuôi cho các sự kiện bình thường.
Do you think white tie and tails are necessary for formal dinners?
Bạn có nghĩ rằng trang phục trắng và đuôi là cần thiết cho bữa tối trang trọng không?
Khái niệm "white tie and tails" chỉ trang phục chính thức cao cấp dành cho nam giới, thường được mặc trong các sự kiện trang trọng như buổi dạ tiệc hay lễ trao giải. Trang phục bao gồm áo tuxedo màu đen với đuôi dài, áo sơ mi trắng, cà vạt trắng và giày da. Khác với trang phục "black tie", yêu cầu của "white tie" khắt khe hơn về độ trang trọng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở màu sắc cà vạt và kiểu dáng của bộ đồ.
Cụm từ "white tie and tails" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ những quy tắc trang phục formal trong xã hội quý tộc châu Âu thế kỷ 19. "White tie" (nơ trắng) ám chỉ kiểu trang phục chính thức nhất, thường được mặc trong các dịp lễ nghi, trong khi "tails" (đuôi) nhắc đến kiểu áo khoác tuxedo có đuôi. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh quy chuẩn văn hóa mà còn thể hiện địa vị xã hội của người mặc, duy trì sự tôn nghiêm và trang trọng trong các sự kiện đặc biệt.
Cụm từ "white tie and tails" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, vì ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến các sự kiện trang trọng và lễ hội, không phải là chủ đề phổ biến trong bài thi. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được dùng để chỉ trang phục chính thức nhất, thường thấy trong các buổi dạ hội, lễ trao giải hoặc sự kiện ngoại giao, biểu thị tính trang nghiêm và lịch sự cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp