Bản dịch của từ Tailcoat trong tiếng Việt
Tailcoat

Tailcoat (Noun)
He wore a black tailcoat to the formal event.
Anh ấy mặc một chiếc áo vest đen tới sự kiện trang trọng.
She decided not to wear a tailcoat to the party.
Cô ấy quyết định không mặc áo vest đến bữa tiệc.
Did you see his tailcoat at the wedding ceremony?
Bạn đã thấy chiếc áo vest của anh ấy ở lễ cưới chưa?
Tailcoat, hay còn gọi là "manteau queue" trong tiếng Pháp, là một loại áo khoác nam trang trọng có phần đuôi dài ở phía sau, thường được mặc trong các sự kiện chính thức như lễ cưới, buổi tiệc hay biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "morning coat" có thể được dùng để chỉ một loại áo tương tự nhưng với thiết kế và cách sử dụng khác. Sự khác biệt này có thể phản ánh các truyền thống văn hóa trong trang phục.
Từ “tailcoat” xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, kết hợp giữa "tail" (đuôi) và "coat" (áo khoác). Có nguồn gốc từ từ Latinh “cauda,” có nghĩa là đuôi, từ đó phát triển thành các từ tương tự trong các ngôn ngữ châu Âu khác. Vào thế kỷ 18, tailcoat được thiết kế với phần đuôi dài ở phía sau, thường được mặc trong các dịp trang trọng. Ngày nay, từ này chỉ một kiểu áo khoác formal mang tính truyền thống, phản ánh sự bắt nguồn từ phong cách ăn mặc lịch sự của xã hội quý tộc.
Từ "tailcoat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể mô tả trang phục formal hoặc trong bối cảnh lịch sử. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiện trang trọng như lễ hội, buổi tiệc, hoặc biểu diễn nghệ thuật. Ngoài ra, trong bối cảnh văn hóa, "tailcoat" mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thanh lịch và truyền thống trong thời trang nam.