Bản dịch của từ Whitebread trong tiếng Việt

Whitebread

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitebread (Noun)

ˈwaɪtˌbrɛd
ˈwaɪtˌbrɛd
01

Một loại bánh mì làm từ bột mì trắng.

A type of bread made with white flour.

Ví dụ

Many Americans prefer whitebread for their sandwiches at lunch.

Nhiều người Mỹ thích bánh mì trắng cho bữa trưa.

Not everyone enjoys whitebread; some prefer whole grain options.

Không phải ai cũng thích bánh mì trắng; một số người thích nguyên cám.

Is whitebread popular in your country for making toast?

Bánh mì trắng có phổ biến ở nước bạn để làm bánh nướng không?

Whitebread (Adjective)

ˈwaɪtˌbrɛd
ˈwaɪtˌbrɛd
01

Không mạo hiểm hoặc thông thường trong sở thích hoặc lối sống.

Unadventurous or conventional in taste or lifestyle.

Ví dụ

Many people find whitebread lifestyles boring and unexciting in cities.

Nhiều người thấy lối sống nhạt nhẽo thật nhàm chán ở các thành phố.

She does not want a whitebread job; she prefers something adventurous.

Cô ấy không muốn một công việc nhạt nhẽo; cô ấy thích điều gì đó mạo hiểm.

Is living a whitebread life fulfilling for everyone in society?

Cuộc sống nhạt nhẽo có mang lại sự thỏa mãn cho mọi người trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitebread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitebread

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.