Bản dịch của từ Whole deal trong tiếng Việt
Whole deal
Whole deal (Noun)
Một thỏa thuận hoặc sự sắp xếp.
An agreement or arrangement.
The whole deal for the community center was finalized last month.
Thỏa thuận cho trung tâm cộng đồng đã được hoàn tất tháng trước.
The whole deal did not include any funding for local projects.
Thỏa thuận không bao gồm bất kỳ nguồn tài trợ nào cho các dự án địa phương.
Is the whole deal with the park renovation still on schedule?
Thỏa thuận về việc cải tạo công viên vẫn đúng tiến độ chứ?
Whole deal (Phrase)
The whole deal of community service is essential for social development.
Toàn bộ thỏa thuận về dịch vụ cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
The whole deal of social media can be overwhelming for many users.
Toàn bộ thỏa thuận về mạng xã hội có thể quá sức với nhiều người dùng.
Is the whole deal of volunteering worth the time and effort?
Liệu toàn bộ thỏa thuận về tình nguyện có xứng đáng với thời gian và nỗ lực không?
Cụm từ "whole deal" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc một khía cạnh nào đó được xem xét trong tổng thể, không chỉ một phần hay khía cạnh riêng lẻ. Cụm từ này thường mang nghĩa hàm ý về việc bao quát tất cả các khía cạnh trong một thỏa thuận hay sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút.
Cụm từ "whole deal" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "whole" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hal", mang nghĩa toàn bộ hoặc hoàn chỉnh. Từ "deal" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dilan", có nghĩa là phân phát hoặc giao dịch. Trong ngữ cảnh hiện đại, "whole deal" thường chỉ toàn bộ các khía cạnh của một tình huống hoặc giao dịch nào đó. Sự kết hợp của hai thành phần này biểu thị việc xem xét đầy đủ mọi yếu tố liên quan.
Cụm từ "whole deal" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, mang nghĩa là tổng thể hoặc toàn bộ sự việc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nói và viết không chính thức. Nó có thể được sử dụng để mô tả những điều kiện hay yếu tố bao gồm trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận. Ngoài ra, cụm từ cũng thường gặp trong ngữ cảnh thương mại và giao dịch, nhằm nhấn mạnh tính toàn diện của một đề nghị hoặc giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp