Bản dịch của từ Whole deal trong tiếng Việt

Whole deal

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole deal (Noun)

hoʊl dil
hoʊl dil
01

Một thỏa thuận hoặc sự sắp xếp.

An agreement or arrangement.

Ví dụ

The whole deal for the community center was finalized last month.

Thỏa thuận cho trung tâm cộng đồng đã được hoàn tất tháng trước.

The whole deal did not include any funding for local projects.

Thỏa thuận không bao gồm bất kỳ nguồn tài trợ nào cho các dự án địa phương.

Is the whole deal with the park renovation still on schedule?

Thỏa thuận về việc cải tạo công viên vẫn đúng tiến độ chứ?

Whole deal (Phrase)

hoʊl dil
hoʊl dil
01

Toàn bộ số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.

The entire amount or extent of something.

Ví dụ

The whole deal of community service is essential for social development.

Toàn bộ thỏa thuận về dịch vụ cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.

The whole deal of social media can be overwhelming for many users.

Toàn bộ thỏa thuận về mạng xã hội có thể quá sức với nhiều người dùng.

Is the whole deal of volunteering worth the time and effort?

Liệu toàn bộ thỏa thuận về tình nguyện có xứng đáng với thời gian và nỗ lực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whole deal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whole deal

Không có idiom phù hợp