Bản dịch của từ Whole milk trong tiếng Việt

Whole milk

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole milk (Noun)

hoʊl mɪlk
hoʊl mɪlk
01

Sữa không có phần kem nào bị loại bỏ.

Milk from which none of the cream has been removed.

Ví dụ

Many families prefer whole milk for its rich flavor and nutrition.

Nhiều gia đình thích sữa nguyên kem vì hương vị và dinh dưỡng.

Not everyone enjoys whole milk; some choose low-fat options instead.

Không phải ai cũng thích sữa nguyên kem; một số chọn sữa ít béo.

Do you think whole milk is better than skim milk for children?

Bạn có nghĩ rằng sữa nguyên kem tốt hơn sữa tách béo cho trẻ em không?

Whole milk (Adjective)

hoʊl mɪlk
hoʊl mɪlk
01

Chứa tất cả các loại chất béo và các chất khác có mặt ban đầu.

Containing all the types of fat and other substances that were present originally.

Ví dụ

Whole milk is essential for children's growth and development.

Sữa nguyên chất rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.

Whole milk does not contain any artificial additives or preservatives.

Sữa nguyên chất không chứa bất kỳ chất phụ gia hay bảo quản nhân tạo nào.

Is whole milk better than low-fat milk for nutrition?

Sữa nguyên chất có tốt hơn sữa ít béo về dinh dưỡng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whole milk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whole milk

Không có idiom phù hợp