Bản dịch của từ Whole milk trong tiếng Việt
Whole milk

Whole milk (Noun)
Many families prefer whole milk for its rich flavor and nutrition.
Nhiều gia đình thích sữa nguyên kem vì hương vị và dinh dưỡng.
Not everyone enjoys whole milk; some choose low-fat options instead.
Không phải ai cũng thích sữa nguyên kem; một số chọn sữa ít béo.
Do you think whole milk is better than skim milk for children?
Bạn có nghĩ rằng sữa nguyên kem tốt hơn sữa tách béo cho trẻ em không?
Whole milk (Adjective)
Chứa tất cả các loại chất béo và các chất khác có mặt ban đầu.
Containing all the types of fat and other substances that were present originally.
Whole milk is essential for children's growth and development.
Sữa nguyên chất rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.
Whole milk does not contain any artificial additives or preservatives.
Sữa nguyên chất không chứa bất kỳ chất phụ gia hay bảo quản nhân tạo nào.
Is whole milk better than low-fat milk for nutrition?
Sữa nguyên chất có tốt hơn sữa ít béo về dinh dưỡng không?
Sữa nguyên kem (whole milk) là loại sữa giữ nguyên hàm lượng chất béo tự nhiên, thường dao động từ 3,25% đến 3,5%. Khác với sữa tách kem (skim milk) hoặc sữa ít béo (low-fat milk), sữa nguyên kem không trải qua quá trình tách bỏ chất béo. Trong tiếng Anh, "whole milk" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, với ý nghĩa và cách viết tương đương, nhưng ở Anh, thuật ngữ "full cream milk" cũng thường được sử dụng. Sữa nguyên kem phổ biến trong chế biến thực phẩm và là nguồn cung cấp dinh dưỡng cho trẻ em.
Từ "whole milk" xuất phát từ cụm từ "whole" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hal", mang nghĩa là "hoàn chỉnh" hoặc "nguyên vẹn". "Milk" có xuất xứ từ tiếng Proto-Germanic "*meluks", chỉ sữa. Kết hợp lại, "whole milk" ám chỉ sữa chưa qua chế biến, vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng và lượng béo tự nhiên. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào sự tự nhiên và nguyên vẹn của sản phẩm sữa trong chế độ ăn uống.
Cụm từ "whole milk" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng của nó trong các đoạn văn mô tả chế độ ăn uống và sự lựa chọn sản phẩm là tương đối cao. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực, dinh dưỡng, và giáo dục sức khỏe, nhằm nhấn mạnh lợi ích dinh dưỡng của sữa nguyên kem đối với sự phát triển và sức khỏe của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp